Bảng xếp hạng bóng đá Egypt League Cup 2022 mới nhất
Vòng bảng
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Future FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 |
3 | Misr Elmaqasah | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 |
4 | Pyramids FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | El Sharqia Dokhan | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 |
6 | Al Masry | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Ismaily | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | El Mokawloon El Arab | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 |
3 | Smouha SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 |
4 | Al Ahly SC | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 |
5 | NBE SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | El Gounah | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Ghazl El Mahallah | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 |
2 | Enppi | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 |
3 | Talaea EI-Gaish | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 |
5 | Pharco | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
6 | Zamalek | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Ai cập
Egypt League CupNgày 01/02/2022
Ghazl El Mahallah 2-1 Ceramica Cleopatra FC
Ngày 31/01/2022
El Mokawloon El Arab 2-1 Smouha SC
Future FC 1-2 Al-Ittihad Alexandria
Ngày 30/01/2022
Pyramids FC 2-0 Misr Elmaqasah
Al Masry 1-2 El Sharqia Dokhan
Ngày 28/01/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657