Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF 2024-2025 mới nhất
Round 3
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Canada | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 7 | 16 | 28 |
2 | Mexico | 14 | 8 | 4 | 2 | 17 | 8 | 9 | 28 |
3 | Mỹ | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 25 |
4 | Costa Rica | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 25 |
5 | Panama | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 21 |
6 | Jamaica | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 11 |
7 | El Salvador | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 10 |
8 | Honduras | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 26 | -19 | 4 |
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | El Salvador | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
2 | Montserrat | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 |
3 | Antigua Barbuda | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Grenada | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
5 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Canada | 4 | 4 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 12 |
2 | Suriname | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 9 |
3 | Bermuda | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 12 | -5 | 4 |
4 | Aruba | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 19 | -16 | 3 |
5 | Cayman Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 18 | -16 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Curacao | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 10 |
2 | Guatemala | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 0 | 14 | 10 |
3 | Cuba | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 |
4 | St. Vincent Grenadines | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 3 |
5 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Panama | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 12 |
2 | Cộng hòa Dominica | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Barbados | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
4 | Dominica | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 |
5 | Anguilla | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Haiti | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Nicaragua | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 1 | 9 | 6 |
3 | Belize | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Turks Caicos Islands | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | St. Kitts and Nevis | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Trinidad Tobago | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
3 | Puerto Rico | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 7 |
4 | Guyana | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
5 | Bahamas | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 15 | -15 | 1 |
BXH BD Vòng loại World Cup CONCACAF vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Vòng loại World Cup CONCACAF trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Vòng loại World Cup CONCACAF hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Ngày 27/03/2024
Turks Caicos Islands 1-1 Anguilla
British Virgin Islands 0-0 US Virgin Islands
Ngày 23/03/2024
US Virgin Islands 1-1 British Virgin Islands
Anguilla 0-0 Turks Caicos Islands
Ngày 31/03/2022
Ngày 28/03/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611