Jesse Lingard ghi bàn sau 11 tháng, MU vẫn thua Astana ở Europa League
Đeo băng đội trưởng và tỏa sáng với bàn thắng ngay ở phút thứ 10 nhưng Jesse Lingard vẫn không thể giúp MU thoát thua trước Astana tại Europa League vào đêm qua.

Hành quân đến sân của Astana tại Europa League vào đêm qua, MU tung ra sân đội hình xuất phát có tới 7 cầu thủ là các tài năng trẻ của học viện. Jesse Lingard đeo băng thủ quân Quỷ đỏ, chỉ đạo các đàn em như Angel Gomes, Tahith Chong, James Garner và Mason Greenwood...
Phút thứ 10 của trận đấu, Lingard chứng tỏ vai trò thủ lĩnh với cú dứt điểm từ ngoài vòng 16m50. Bóng đi căng găm vào góc xa khiến thủ môn Astana không kịp phản xạ để cứu thua.
Pha lập công giúp MU mở tỷ số là bàn thắng đầu tiên của Lingard sau hơn 11 tháng. Lần gần nhất cầu thủ sinh năm 1992 ghi bàn cho Quỷ đỏ là ở chiến thắng 5-2 trước Cardiff City tại giải Ngoại hạng Anh vào ngày 22/12/2018.
Ở mùa giải này, Lingard đã thi đấu 10 trận tại Premier League nhưng chưa thể ghi bàn hay kiến tạo. Tính trên mọi đấu trường, trận đấu với Astana là lần thứ 17 Lingard khoác áo MU ở chiến dịch 2019/20.
Tuy nhiên, pha lập công của Lingard cũng không thể giúp MU thoát thua trước Astana. Bởi sau đó đội chủ nhà đã ghi hai bàn thắng trong hiệp 2 để ngược dòng giành thắng lợi 2-1.
Kết quả này không ảnh hưởng đến vé đi tiếp tại Europa League của Quỷ đỏ. Tuy nhiên, MU buộc phải thắng hoặc hòa AZ Alkmaar ở lượt trận cuối mới có thể cán đích ở vị trí số 1 bảng L.
Diễn biến chính
Phút | Astana | Manchester United | |
10' | 0 - 1 |
|
|
39' | Sigurjonsson R.
|
||
55' | Shomko D. (Murtazayev R.)
|
1 - 1 | |
59' |
|
||
62' | Bernard D. (Rukavina A.) (Own goal)
|
2 - 1 | |
65' |
|
||
69' | Logvinenko Y.
|
||
81' | Beysebekov A.
|
||
83' | Shomko D.
|
||
84' |
|
||
85' | Pertsukh Y. (Khizhnichenko S.)
|
||
88' |
|
||
88' |
|
||
90' | Janga R. (Murtazayev R.)
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Astana | Đội hình Manchester United |
15 Beysebekov A. 1 Eric N. (G) 91 Khizhnichenko S. 27 Logvinenko Y. 18 Maevskiy I. 45 Murtazayev R. 44 Postnikov E. 9 Rotariu D. 2 Rukavina A. 77 Shomko D. 10 Sigurjonsson R. |
58 Bernard D. 44 Chong T. 37 Garner J. 28 Gomes A. 13 Grant L. (G) 26 Greenwood M. 41 Laird E. 63 Levitt D. 14 Lingard J. 23 Shaw L. 38 Tuanzebe A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
35 Mokin A. (G) 32 Janga R. 7 Muzhikov S. 28 Pertsukh Y. 80 Prokopenko V. 29 Zhakipbayev M. 73 Zhalmukan D. |
51 Kovar M. (G) 49 Bughail-Mellor D. 54 Galbraith E. 71 Mengi T. 47 Puigmal A. 59 Ramazani L. 52 Taylor M. |
Số liệu thống kê
Astana | Manchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Số cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
673 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
10 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Ném biên |
|
12 |
|
Giao bóng trước |
|
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
29/11 03:00 | 1F91 Dudelange | 0-2 | APOEL Nicosia1 | (0-2) |
29/11 03:00 | Sevilla | 2-0 | Qarabag | (0-0) |
29/11 03:00 | Malmo | 4-3 | Dynamo Kyiv1 | (1-2) |
29/11 03:00 | Lugano | 0-1 | Kobenhavn | (0-1) |
29/11 03:00 | Sporting Lisbon | 4-0 | PSV Eindhoven | (3-0) |
29/11 03:00 | Rosenborg | 1-2 | LASK Linz | (1-1) |
29/11 03:00 | Celtic | 3-1 | Stade Rennais | (2-0) |
29/11 03:00 | Lazio | 1-0 | CFR Cluj | (1-0) |
29/11 03:00 | Arsenal | 1-2 | Eintr. Frankfurt | (1-0) |
29/11 03:00 | Vitoria Guimaraes | 1-1 | Standard Liege | (1-1) |
Lịch bóng đá Cúp C2 Châu Âu trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
29/11 03:00 | bảng | 1F91 Dudelange | 0-2 | APOEL Nicosia1 |
29/11 03:00 | bảng | Sevilla | 2-0 | Qarabag |
29/11 03:00 | bảng | Malmo | 4-3 | Dynamo Kyiv1 |
29/11 03:00 | bảng | Lugano | 0-1 | Kobenhavn |
29/11 03:00 | bảng | Sporting Lisbon | 4-0 | PSV Eindhoven |
29/11 03:00 | bảng | Rosenborg | 1-2 | LASK Linz |
29/11 03:00 | bảng | Celtic | 3-1 | Stade Rennais |
29/11 03:00 | bảng | Lazio | 1-0 | CFR Cluj |
29/11 03:00 | bảng | Arsenal | 1-2 | Eintr. Frankfurt |
29/11 03:00 | bảng | Vitoria Guimaraes | 1-1 | Standard Liege |
Bảng L | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm | Phong độ |
1 | Manchester United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | BTTHT |
2 | AZ Alkmaar | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 9 | HTTHH |
3 | Partizan Belgrade | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | HBBTH |
4 | Astana | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 3 | TBBBB |
Hoàng Ngọc (Thành viên MXH Bongdanet)
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 25 15 9 49
Việt Nam 10 13 12 35
Thái Lan 6 5 12 23
Malaysia 5 2 2 9
Indonesia 3 7 6 16
Singapore 3 3 6 12
Brunei 1 2 2 5
Myanmar 0 3 8 11
Campuchia 0 3 6 9
Lào 0 0 2 2
Đông Timor 0 0 0 0
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Ilia Shkurin 19 29
5 Timo Werner 13 26
6 Jamie Vardy 13 26
7 Kamil Wilczek 16 24
8 Mohamed Buya Turay 15 23
9 Shon Weissman 15 23
10 Jean-Pierre Nsame 15 23
Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh
Nhận định bóng đá La Liga
Nhận định bóng đá Bundesliga
Nhận định bóng đá Serie A
Nhận định bóng đá Ligue 1
Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Nhận định bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Nhận định bóng đá VL World Cup Châu Á
Nhận định bóng đá V-League
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659