Kết quả bóng đá U20 Algeria 2022 - Kqbd Algeria
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 19/05/2022 | ||||||
19/05 22:10 | USM Alger U21 | 3-0 | CS Constantine U21 | (2-0) | ||
19/05 17:59 | MO Bejaia U21 | 1-2 | IRB Ouargla U21 | (1-0) | ||
19/05 15:40 | US Biskra U21 | 2-2 | Paradou AC U21 | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 17/05/2022 | ||||||
17/05 22:10 | MC Oran U21 | 1-0 | CR Belouizdad U21 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/05/2022 | ||||||
14/05 17:35 | AS Ain Mlila U21 | 1-2 | Hamra Annaba U21 | (1-0) | ||
14/05 17:25 | GC Mascara U21 | 1-2 | USM Bel Abbes U21 | (0-1) | ||
14/05 17:20 | CA Bordj Bou Arreridj U21 | 4-2 | NRB Teleghma U21 | (2-0) | ||
14/05 17:15 | ES Ben Aknoun U21 | 5-1 | MC El Bayadh U21 | (1-1) | ||
14/05 17:15 | MC Saida U21 | 1-2 | MCB Oued Sly U21 | (0-1) | ||
14/05 17:15 | SKAF Khemis Miliana U21 | 2-0 | USMM Hadjout U21 | (1-0) | ||
14/05 17:10 | CR Temouchent U21 | 2-0 | ASM Oran U21 | (1-0) | ||
14/05 17:00 | JSM Bejaia U21 | 5-1 | US Chaouia U21 | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/05/2022 | ||||||
13/05 22:00 | WA Tlemcen U21 | 1-3 | HB Chelghoum Laid U21 | (1-0) | ||
13/05 22:00 | Olympique Medea U21 | 4-2 | RC Arba U21 | (2-1) | ||
13/05 22:00 | CS Constantine U21 | 4-0 | US Biskra U21 | (2-0) | ||
13/05 22:00 | RC Relizane U21 | 0-0 | MC Oran U21 | (0-0) | ||
13/05 21:10 | CR Belouizdad U21 | 3-1 | ASO Chlef U21 | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 12/05/2022 | ||||||
12/05 22:00 | ES Setif U21 | 1-0 | NA Hussein Dey U21 | (0-0) | ||
12/05 21:00 | Paradou AC U21 | 2-1 | JS Saoura U21 | (1-1) | ||
12/05 21:00 | MC Alger U21 | 1-0 | USM Alger U21 | (1-0) | ||
12/05 17:10 | NC Magra U21 | 0-3 | JS Kabylie U21 | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022 | ||||||
07/05 17:30 | USM Bel Abbes U21 | 0-1 | USM El Harrach U21 | (0-1) | ||
07/05 17:20 | MO Bejaia U21 | 2-1 | AS Ain Mlila U21 | (1-0) | ||
07/05 17:15 | GC Mascara U21 | 0-0 | SKAF Khemis Miliana U21 | (0-0) | ||
07/05 17:10 | RC Kouba U21 | 1-1 | MC Saida U21 | (0-0) | ||
07/05 17:05 | ASM Oran U21 | 0-3 | ES Ben Aknoun U21 | (0-2) | ||
07/05 16:10 | US Biskra U21 | 0-0 | MC Alger U21 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/05/2022 | ||||||
06/05 23:35 | JS Saoura U21 | 0-0 | CS Constantine U21 | (0-0) | ||
06/05 21:29 | HB Chelghoum Laid U21 | 1-2 | NC Magra U21 | (0-0) | ||
06/05 21:29 | ASO Chlef U21 | 3-1 | MC Oran U21 | (1-1) | ||
06/05 01:06 | ES Setif U21 | 2-0 | RC Relizane U21 | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 05/05/2022 | ||||||
05/05 22:05 | RC Arba U21 | 1-0 | Paradou AC U21 | (1-0) | ||
05/05 22:00 | JS Kabylie U21 | 2-3 | CR Belouizdad U21 | (1-1) | ||
05/05 21:00 | USM Alger U21 | 4-0 | WA Tlemcen U21 | (2-0) | ||
05/05 19:20 | NA Hussein Dey U21 | 2-2 | Olympique Medea U21 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 28/04/2022 | ||||||
28/04 21:30 | CR Belouizdad U21 | 2-0 | HB Chelghoum Laid U21 | (1-0) | ||
28/04 21:25 | NC Magra U21 | 1-3 | USM Alger U21 | (1-1) | ||
28/04 21:15 | Olympique Medea U21 | 1-2 | ES Setif U21 | (1-2) | ||
28/04 21:10 | WA Tlemcen U21 | 1-1 | US Biskra U21 | (0-1) | ||
28/04 21:10 | MC Oran U21 | 2-2 | JS Kabylie U21 | (2-1) |
Kết quả bóng đá U20 Algeria năm 2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải U20 Algeria CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 19/05/2022
USM Alger U21 3-0 CS Constantine U21
MO Bejaia U21 1-2 IRB Ouargla U21
US Biskra U21 2-2 Paradou AC U21
Ngày 17/05/2022
MC Oran U21 1-0 CR Belouizdad U21
Ngày 14/05/2022
AS Ain Mlila U21 1-2 Hamra Annaba U21
GC Mascara U21 1-2 USM Bel Abbes U21
CA Bordj Bou Arreridj U21 4-2 NRB Teleghma U21
ES Ben Aknoun U21 5-1 MC El Bayadh U21
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657