Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ 2023-2024 - Kqbd Đan Mạch
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 21:00 | Quarterfinals | Kolding BK Nữ | 0-2 | Brondby IF Nữ | (0-1) | |
09/03 21:00 | Quarterfinals | Naesby BK Nữ | 0-3 | Nordsjaelland Nữ | (0-2) | |
09/03 20:00 | Quarterfinals | Fortuna Hjorring Nữ | 0-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-1) | |
09/03 20:00 | Quarterfinals | Naestved HG Nữ | 2-2 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 11/10/2023 | ||||||
11/10 23:30 | Round 3 | HB Koge Nữ | 1-1 | Nordsjaelland Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [2-4] | ||||||
11/10 00:00 | Round 3 | Vejle Nữ | 0-5 | Naesby BK Nữ | (0-1) | |
11/10 00:00 | Round 3 | HIK Nữ | 0-3 | Naestved HG Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/10/2023 | ||||||
05/10 00:00 | Round 3 | Aalborg Nữ | 0-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-1) | |
05/10 00:00 | Round 3 | ASA Aarhus Nữ | 1-5 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-0) | |
05/10 00:00 | Round 3 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 2-1 | Osterbro IF Nữ | (2-0) | |
05/10 00:00 | Round 3 | Allerod Nữ | 0-8 | Brondby IF Nữ | (0-3) | |
Thứ ba, Ngày 03/10/2023 | ||||||
03/10 22:00 | Round 3 | Vildbjerg SF Nữ | 1-4 | Kolding BK Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/09/2023 | ||||||
20/09 23:30 | Round 2 | HIK (W) | 4-2 | Oresund KF (W) | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 19/09/2023 | ||||||
19/09 23:30 | Round 2 | Olstykke (W) | 0-8 | Brondby IF (W) | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/09/2023 | ||||||
14/09 00:00 | Round 2 | Sonderborg Q Woman | 2-4 | Vejle (W) | (0-0) | |
14/09 00:00 | Round 2 | Espergarde Woman | 0-9 | Osterbro IF (W) | (0-0) | |
14/09 00:00 | Round 2 | Solrod (W) | 1-4 | Naestved HG (W) | (0-3) | |
14/09 00:00 | Round 2 | Skovlunde IF (W) | 0-3 | Nordsjaelland (W) | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 13/09/2023 | ||||||
13/09 22:59 | Round 2 | Fredensborg (W) | 2-5 | Boldklubben AF 1893 (W) | (1-4) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Brabrand IF (W) | 0-2 | Aalborg (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | DSIO Woman | 0-5 | Naesby BK (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Thisted FC (W) | 2-3 | AGF Kvindefodbold APS (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | KFUM Kobenhavn (W) | 0-3 | Allerod (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Odense BK (W) | 0-2 | Kolding BK (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | NOFF Woman | 0-14 | HB Koge (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Gug Boldklub Woman | 0-8 | Fortuna Hjorring (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Lemvig (W) | 1-5 | ASA Aarhus (W) | (0-0) | |
13/09 22:30 | Round 2 | Vorup (W) | 0-6 | Vildbjerg SF (W) | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 15/08/2023 | ||||||
15/08 22:59 | Round 2 | Osterbro IF (W) | 3-0 | Sundby BK (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch VĐQG Đan Mạch nữ VĐQG Đan Mạch U19 Hạng Nhất Đan Mạch Giải trẻ Đan Mạch Danish U17 Hạng 2 Đan Mạch nữ Hạng 2 Đan Mạch Hạng 3 Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữNgày 09/03/2024
Kolding BK Nữ 0-2 Brondby IF Nữ
Naesby BK Nữ 0-3 Nordsjaelland Nữ
Fortuna Hjorring Nữ 0-1 AGF Kvindefodbold APS Nữ
Naestved HG Nữ 2-2 Boldklubben AF 1893 Nữ
Ngày 11/10/2023
HB Koge Nữ 0-0 Nordsjaelland Nữ
Ngày 05/10/2023
Aalborg Nữ 0-1 AGF Kvindefodbold APS Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611