Kết quả bóng đá Cúp Nữ Thụy Điển vòng 0 2020-2021 - Kqbd Thụy Điển
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 04/04/2021 | ||||||
04/04 20:30 | BK Hacken (W) | 1-0 | FC Rosengard (w) | (0-0) | ||
|
||||||
Thứ bảy, Ngày 03/04/2021 | ||||||
03/04 18:00 | Umea IK (w) | 2-4 | Eskilstuna United (w) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/03/2021 | ||||||
27/03 22:00 | C | Hammarby (w) | 7-1 | Sundsvalls DFF (w) | (2-0) | |
27/03 22:00 | C | Orebro (w) | 1-1 | Eskilstuna United (w) | (0-1) | |
27/03 21:00 | B | FC Rosengard (w) | 3-3 | Kristianstads DFF (w) | (3-2) | |
27/03 21:00 | B | Vittsjo GIK (w) | 1-0 | Alingsas (w) | (1-0) | |
27/03 20:00 | A | Vaxjo (w) | 4-0 | Lidkopings FK (w) | (3-0) | |
27/03 20:00 | D | Djurgardens (w) | 2-3 | Umea IK (w) | (0-1) | |
27/03 20:00 | D | IK Uppsala (w) | 1-2 | Moron BK (w) | (0-2) | |
27/03 20:00 | A | BK Hacken (W) | 5-2 | Linkopings (w) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/03/2021 | ||||||
21/03 21:00 | C | Sundsvalls DFF (w) | 0-6 | Orebro (w) | (0-2) | |
21/03 20:00 | D | Moron BK (w) | 1-5 | Djurgardens (w) | (0-2) | |
21/03 19:15 | C | Eskilstuna United (w) | 1-0 | Hammarby (w) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/03/2021 | ||||||
20/03 21:00 | A | Lidkopings FK (w) | 1-8 | BK Hacken (W) | (0-4) | |
20/03 20:00 | A | Linkopings (w) | 1-0 | Vaxjo (w) | (1-0) | |
|
||||||
20/03 20:00 | D | Umea IK (w) | 3-0 | IK Uppsala (w) | (1-0) | |
20/03 20:00 | B | Kristianstads DFF (w) | 2-1 | Vittsjo GIK (w) | (1-1) | |
20/03 00:30 | B | Alingsas (w) | 0-7 | FC Rosengard (w) | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 14/03/2021 | ||||||
14/03 21:00 | C | Sundsvalls DFF (w) | 0-3 | Eskilstuna United (w) | (0-0) | |
14/03 21:00 | B | FC Rosengard (w) | 3-1 | Vittsjo GIK (w) | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 13/03/2021 | ||||||
13/03 22:00 | C | Orebro (w) | 0-3 | Hammarby (w) | (0-0) | |
13/03 22:00 | A | BK Hacken (W) | 1-0 | Vaxjo (w) | (1-0) | |
13/03 21:00 | A | Lidkopings FK (w) | 0-3 | Linkopings (w) | (0-2) | |
13/03 21:00 | D | Djurgardens (w) | 4-0 | IK Uppsala (w) | (2-0) | |
13/03 20:30 | B | Alingsas (w) | 0-4 | Kristianstads DFF (w) | (0-2) | |
13/03 20:00 | D | Moron BK (w) | 0-4 | Umea IK (w) | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 28/02/2021 | ||||||
28/02 20:30 | IFK Norrkoping DFK (w) | 0-3 | Linkopings (w) | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/11/2020 | ||||||
20/11 01:00 | Brommapojkarna (w) | 1-1 | IK Uppsala (w) | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 08/10/2020 | ||||||
08/10 00:30 | Goteborgs DFF (w) | 0-3 | Alingsas (W) | (0-2) | ||
08/10 00:30 | Ostervala (W) | 2-3 | Sundsvalls DFF (w) | (2-1) | ||
|
||||||
08/10 00:00 | Bollstanas Sk (w) | 0-6 | Eskilstuna United (w) | (0-4) | ||
08/10 00:00 | Lidkopings FK (w) | 2-1 | Mallbackens IF (w) | (1-1) | ||
08/10 00:00 | Eskilsminne DIF (w) | 2-3 | FC Rosengard (w) | (1-2) | ||
08/10 00:00 | Moron BK (w) | 4-3 | Pitea IF (w) | (2-2) | ||
08/10 00:00 | Vasteras BK30 (w) | 1-5 | KIF Orebro DUFF (w) | (1-5) | ||
Thứ tư, Ngày 07/10/2020 | ||||||
07/10 23:30 | Jitex DFF (w) | 0-7 | Kopparbergs Goteborg (w) | (0-6) | ||
07/10 23:30 | Ifo Bromolla IF (W) | 0-6 | Kristianstads DFF (w) | (0-5) | ||
07/10 22:59 | AIK Solna (w) | 1-3 | Djurgardens (w) | (0-0) | ||
07/10 22:59 | IFK Kalmar (w) | 1-3 | Vaxjo (W) | (1-2) | ||
07/10 00:00 | Sjalevads IK (w) | 0-7 | Umea IK (w) | (0-3) |
Kết quả bóng đá Cúp Nữ Thụy Điển năm 2020-2021 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Nữ Thụy Điển CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 04/04/2021
BK Hacken (W) 1-0 FC Rosengard (w)
Ngày 03/04/2021
Umea IK (w) 2-4 Eskilstuna United (w)
Ngày 27/03/2021
Hammarby (w) 7-1 Sundsvalls DFF (w)
Orebro (w) 1-1 Eskilstuna United (w)
FC Rosengard (w) 3-3 Kristianstads DFF (w)
Vittsjo GIK (w) 1-0 Alingsas (w)
Vaxjo (w) 4-0 Lidkopings FK (w)
Djurgardens (w) 2-3 Umea IK (w)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657