Kết quả bóng đá Nữ Uzbekistan 2023 - Kqbd Uzbekistan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 27/11/2023 | ||||||
27/11 16:10 | AGMK Nữ | 1-3 | Sevinch Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/11/2023 | ||||||
04/11 14:00 | Neftchi Nữ | 0-1 | PFK Qizilqum Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/09/2023 | ||||||
10/09 18:30 | PFK Qizilqum (W) | 4-3 | FK Buxoro (W) | (4-2) | ||
10/09 18:00 | Bunyodkor Tashkent(W) | 1-2 | AGMK (W) | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/09/2023 | ||||||
06/09 18:00 | Pakhtakor Tashkent (W) | 2-6 | AGMK (W) | (0-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/09/2023 | ||||||
02/09 13:00 | Lokomotiv Tashkent (W) | 5-2 | Pakhtakor Tashkent (W) | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/08/2023 | ||||||
28/08 18:30 | Pakhtakor Tashkent (W) | 3-2 | Neftchi Fargona (W) | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/08/2023 | ||||||
24/08 19:00 | Lokomotiv Tashkent (W) | 1-4 | Sogdiana (W) | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/08/2023 | ||||||
09/08 19:45 | Pakhtakor Tashkent (W) | 0-4 | Bunyodkor Tashkent(W) | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/08/2023 | ||||||
05/08 20:00 | Lokomotiv Tashkent (W) | 8-0 | Bukhoro (W) | (5-0) | ||
05/08 20:00 | Neftchi Fargona (W) | 1-3 | AGMK (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 19/06/2023 | ||||||
19/06 20:00 | AGMK (W) | 2-0 | Bunyodkor Tashkent(W) | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 15/06/2023 | ||||||
15/06 20:00 | Bunyodkor Tashkent(W) | 1-0 | AGMK (W) | (1-0) | ||
15/06 20:00 | Neftchi Fargona (W) | 6-1 | Bukhoro (W) | (3-0) | ||
15/06 20:00 | PFK Qizilqum (W) | 0-4 | Sogdiana (W) | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 09/06/2023 | ||||||
09/06 20:00 | Lokomotiv Tashkent (W) | 1-3 | Bunyodkor Tashkent(W) | (0-1) | ||
09/06 20:00 | AGMK (W) | 3-1 | PFK Qizilqum (W) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 04/06/2023 | ||||||
04/06 19:15 | Lokomotiv Tashkent (W) | 7-2 | PFK Qizilqum (W) | (3-1) | ||
04/06 19:00 | Neftchi Fargona (W) | 0-5 | Bunyodkor Tashkent(W) | (0-3) | ||
Thứ tư, Ngày 31/05/2023 | ||||||
31/05 19:30 | Pakhtakor Tashkent (W) | 0-2 | Lokomotiv Tashkent (W) | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 11/05/2023 | ||||||
11/05 19:00 | PFK Qizilqum (W) | 0-0 | Bukhoro (W) | (0-0) | ||
11/05 18:45 | Lokomotiv Tashkent (W) | 1-4 | AGMK (W) | (0-3) | ||
Thứ năm, Ngày 27/04/2023 | ||||||
27/04 19:00 | PFK Qizilqum (W) | 3-0 | Metalourg Bekabad (W) | (2-0) | ||
27/04 18:00 | Bunyodkor Tashkent(W) | 0-5 | Sogdiana (W) | (0-1) | ||
27/04 18:00 | Pakhtakor Tashkent (W) | 1-0 | Bukhoro (W) | (0-0) | ||
27/04 18:00 | Neftchi Fargona (W) | 0-5 | Lokomotiv Tashkent (W) | (0-2) |
Kết quả bóng đá Nữ Uzbekistan đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Uzbekistan hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Uzbekistan hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Nữ Uzbekistan năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Uzbekistan CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Nữ Uzbekistan và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Nữ Uzbekistan đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bóng đá Uzbekistan
Nữ Uzbekistan Hạng nhất Uzbekistan (Nhóm B) Siêu Cúp Uzbekistan Hạng nhất Uzbekistan Uzbekistan Second League B Group Cúp Quốc Gia UzbekistanNgày 27/11/2023
Ngày 04/11/2023
Neftchi Nữ 0-1 PFK Qizilqum Nữ
Ngày 10/09/2023
PFK Qizilqum (W) 4-3 FK Buxoro (W)
Bunyodkor Tashkent(W) 1-2 AGMK (W)
Ngày 06/09/2023
Pakhtakor Tashkent (W) 2-6 AGMK (W)
Ngày 02/09/2023
Lokomotiv Tashkent (W) 5-2 Pakhtakor Tashkent (W)
Ngày 28/08/2023
Pakhtakor Tashkent (W) 3-2 Neftchi Fargona (W)
Ngày 24/08/2023
Lokomotiv Tashkent (W) 1-4 Sogdiana (W)
Ngày 09/08/2023
Pakhtakor Tashkent (W) 0-4 Bunyodkor Tashkent(W)
Ngày 05/08/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611