Aarhus AGF
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Atletion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.08
1.08
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.90
1.90
X
3.40
3.40
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Randers FC
Gift Links 1 - 0
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
5'
46'
Lasser Berg Johnsen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
Jesper Juelsgard Kristensen
48'
Benjamin Hvidt
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
56'
60'
Bassala Sambou
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
64'
Simon Piesinger
Milan Jevtovic
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
69'
74'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Piesinger
Ra sân: Simon Piesinger
82'
Bjorn Kopplin
86'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
Alexander Ammitzboll
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
87'
Patrick Mortensen
88'
Patrick Olsen
90'
90'
Tosin Kehinde
90'
1 - 1 Vito Hammershoj Mistrati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Randers FC
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
8
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
5
Cứu thua
1
131
Pha tấn công
125
44
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
4-3-3
3-5-2
Randers FC
73
Grabara
16
Nielsen
18
Kristens...
37
Hausner
13
Munksgaa...
10
Olsen
29
Blume
27
Gronbaek
17
Thorstei...
9
Mortense...
11
Links
1
Carlgren
8
Piesinge...
2
Jensen
11
Marxen
18
Klysner
14
Lauenbor...
20
Mistrati
15
Kopplin
10
Kehinde
23
Mileusni...
45
Egho
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
William Eskelinen
1
Benjamin Hvidt
22
Alex Gersbach
2
Magnus Anbo
39
Alexander Ammitzboll
38
Milan Jevtovic
7
Thomas Kristensen
50
Randers FC
25
Jonas Dakir
19
Oliver Bundgaard
16
Lasser Berg Johnsen
34
Mikkel Brund
35
Enggard Mads
40
Filip Bundgaard Kristensen
21
Bassala Sambou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
40.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.8
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
2.2
3.9
Sút trúng cầu môn
4.3
46.1%
Kiểm soát bóng
47.2%
11.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (34trận)
Chủ
Khách
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
3
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
2
5
4
2