Aberdeen
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Livingston 1
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.21
2.21
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Livingston
Ryan Hedges 1 - 0
Kiến tạo: Christian Ramirez
Kiến tạo: Christian Ramirez
23'
46'
Jack Hamilton
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
46'
Andrew Shinnie
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
47'
Jackson Longridge
61'
Jackson Longridge
64'
James Penrice
Ra sân: Alan Forrest
Ra sân: Alan Forrest
David Bates 2 - 0
Kiến tạo: Jonny Hayes
Kiến tạo: Jonny Hayes
75'
Niall McGinn
Ra sân: Marley Watkins
Ra sân: Marley Watkins
80'
Connor Mclennan
Ra sân: Christian Ramirez
Ra sân: Christian Ramirez
84'
Austin Samuels
Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Ryan Hedges
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Livingston
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
0
20
Sút Phạt
9
74%
Kiểm soát bóng
26%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
687
Số đường chuyền
235
88%
Chuyền chính xác
64%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
24
Đánh đầu
24
15
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
7
22
Ném biên
19
7
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
138
Pha tấn công
81
58
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Aberdeen
4-3-3
3-4-2-1
Livingston
1
Lewis
17
Hayes
27
Bates
2
McCrorie
16
Ojo
14
Emmanuel...
8
Brown
19
Ferguson
7
Watkins
9
Ramirez
11
Hedges
32
Stryjek
5
Fitzwate...
6
Obileye
4
Parkes
2
Devlin
18
Holt
33
Omeonga
3
Longridg...
14
Bailey
17
Forrest
9
Anderson
Đội hình dự bị
Aberdeen
Dean Campbell
24
Niall McGinn
10
Gary Woods
25
Jack Gurr
21
Austin Samuels
23
Connor Mclennan
18
Teddy Jenks
20
Livingston
21
Jack McMillan
15
Harrison Andreas Panayiotou
36
Gary Maley
22
Andrew Shinnie
29
James Penrice
23
Jack Hamilton
10
Craig Sibbald
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
35.33%
11.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
2.3
4.8
Phạt góc
3.4
1.8
Thẻ vàng
2.3
4
Sút trúng cầu môn
3.9
47.8%
Kiểm soát bóng
40.1%
12
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
10
HT-H/FT-T
2
5
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
6
4
6
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3