Vòng 25
22:00 ngày 23/01/2021
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
1.99
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Motherwell Motherwell
5'
match yellow.png Declan Gallagher
Thomas Michael Hoban 1 - 0
Kiến tạo: Matthew Kennedy
match goal
15'
26'
match yellow.png Liam Polworth
Scott Wright match yellow.png
26'
Funso Ojo match yellow.png
27'
45'
match change Christopher Long
Ra sân: Sherwin Seedorf
48'
match red Liam Polworth
56'
match change Harry Smith
Ra sân: Tony Watt
Dean Campbell
Ra sân: Funso Ojo
match change
72'
Andrew Considine 2 - 0 match goal
77'
Connor Mclennan
Ra sân: Scott Wright
match change
79'
83'
match change Jake Hastie
Ra sân: Devante Cole
83'
match change Nathan McGinley
Ra sân: Jake Carroll
Curtis Main
Ra sân: Sam Cosgrove
match change
87'
Miko Aarne Virtanen
Ra sân: Matthew Kennedy
match change
87'
88'
match change Barry Maguire
Ra sân: Robbie Crawford
Greg Leigh
Ra sân: Jonny Hayes
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Motherwell Motherwell
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
481
 
Số đường chuyền
 
313
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
51
 
Đánh đầu
 
51
26
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
107
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bruce Anderson
5
Greg Leigh
9
Curtis Main
26
Miko Aarne Virtanen
24
Dean Campbell
18
Connor Mclennan
2
Shaleum Narval Logan
10
Niall McGinn
43
Gary Woods
Aberdeen Aberdeen 3-4-2-1
4-3-3 Motherwell Motherwell
1
Lewis
4
Considin...
14
Taylor
3
Hoban
17
Hayes
8
Ojo
19
Ferguson
11
Hedges
33
Kennedy
25
Wright
16
Cosgrove
13
Kelly
33
Odonnell
16
Mugabi
31
Gallaghe...
3
Carroll
6
Campbell
8
Crawford
19
Polworth
17
Seedorf
44
Cole
32
Watt

Substitutes

25
Ross MacIver
11
Jake Hastie
23
Peter J Morrison
29
Harry Smith
5
Nathan McGinley
27
Max Johnston
99
Christopher Long
15
Barry Maguire
4
Ricki Lamie
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Bruce Anderson 21
Greg Leigh 5
Curtis Main 9
Miko Aarne Virtanen 26
Dean Campbell 24
Connor Mclennan 18
Shaleum Narval Logan 2
Niall McGinn 10
Gary Woods 43
Aberdeen Motherwell
25 Ross MacIver
11 Jake Hastie
23 Peter J Morrison
29 Harry Smith
5 Nathan McGinley
27 Max Johnston
99 Christopher Long
15 Barry Maguire
4 Ricki Lamie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4.5
47.8% Kiểm soát bóng 45.4%
12 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3