Vòng 21
03:00 ngày 29/01/2022
Aberystwyth Town
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Newi Cefn Druids 1
Địa điểm: Park Avenue
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.30
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
1.13
O 1.25
0.94
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Aberystwyth Town Aberystwyth Town
Phút
Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
Harry Franklin 1 - 0 match goal
14'
Jamie Veale 2 - 0 match goal
43'
Harry Franklin 3 - 0 match goal
44'
Rhys Davies match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Niall Flint
Jamie Veale match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Thain T.
49'
match yellow.png Smith K.
67'
match yellow.pngmatch red Smith K.
68'
match yellow.png Thomas W.
Sam Phillips 4 - 0 match goal
69'
83'
match yellow.png Emmanuel Agyemang
Sam Phillips 5 - 0 match goal
88'
90'
match yellow.png Ben Wynne
90'
match yellow.png Michael Jones
Owen Orford match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberystwyth Town Aberystwyth Town
Newi Cefn Druids Newi Cefn Druids
10
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
4
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cứu thua
 
10
77
 
Pha tấn công
 
55
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 31%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
47.7% Kiểm soát bóng 20.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberystwyth Town (36trận)
Chủ Khách
Newi Cefn Druids (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
9
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0