Vòng 7
00:00 ngày 14/05/2022
AC Horsens
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Helsingor
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.10
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

AC Horsens AC Horsens
Phút
Helsingor Helsingor
18'
match goal 0 - 1 Oliver Drost
Kiến tạo: Tonni Adamsen
21'
match yellow.png Nicolai Geertsen
Jonas Gemmer match yellow.png
21'
Magnus Jensen 1 - 1 match goal
22'
36'
match goal 1 - 2 Oliver Drost
Kiến tạo: Tonni Adamsen
53'
match goal 1 - 3 Oliver Kjaergaard
Kiến tạo: Tonni Adamsen
Magnus Jensen match yellow.png
67'
72'
match yellow.png Frederik Christensen
Aron Sigurdarson 2 - 3
Kiến tạo: Magnus Jensen
match goal
72'
74'
match yellow.png Daniel Norouzi
Casper Tengstedt 3 - 3
Kiến tạo: Lubambo Musonda
match goal
88'
90'
match yellow.png
90'
match yellow.png Nicklas Mouritsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Horsens AC Horsens
Helsingor Helsingor
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
143
 
Pha tấn công
 
107
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 46%
7 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2
2.5 Sút trúng cầu môn 2.8
42.6% Kiểm soát bóng 52%
7.1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Horsens (23trận)
Chủ Khách
Helsingor (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
3
3