AC Horsens
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Lyngby
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.95
2.95
X
3.25
3.25
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Lyngby
7'
0 - 1 Kevin Tshiembe
Kiến tạo: Victor Torp
Kiến tạo: Victor Torp
Hallur Hansson
Ra sân: Jonas Thorsen
Ra sân: Jonas Thorsen
31'
Casper Tengstedt
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
46'
46'
Magnus Warming
Ra sân: Emil Nielsen
Ra sân: Emil Nielsen
James Gomez
58'
61'
Emil Kornvig
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
Muamer Brajanac
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
64'
68'
0 - 2 Mathias Hebo Rasmussen
Kiến tạo: Marcel Romer
Kiến tạo: Marcel Romer
77'
Justin Shaibu
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
77'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
77'
Matej Delac
88'
89'
0 - 3 Mathias Hebo Rasmussen
Louka Andreassen 1 - 3
90'
90'
Alexander Petraeus
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
90'
Rasmus Thellufsen Pedersen
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Lyngby
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
15
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
112
36
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-5-2
4-3-2
Lyngby
1
Delac
5
Reese
4
Hansen
21
Gomez
6
Dyhr
19
Thorsen
14
Gemmer
8
Jacobsen
15
Jacobsen
18
Qamili
9
Andreass...
19
Warming
1
Mikkelse...
9
Fosgaard
2
Enghardt
18
Tshiembe
20
Jorgense...
8
2
Rasmusse...
30
Romer
16
Jakobsen
7
Nielsen
29
Torp
Đội hình dự bị
AC Horsens
Casper Tengstedt
17
Alexander Ludwig
33
Hallur Hansson
10
Peter Nymann Mikkelsen
11
David Kjaer Kruse
23
Aleksander Stankovic
22
Muamer Brajanac
29
Lyngby
33
Thor Hoholt
25
Emil Kornvig
32
Alexander Petraeus
40
Tobias Juul
15
Justin Shaibu
10
Rasmus Thellufsen Pedersen
5
Jens Martin Gammelby
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
36%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
2.1
Bàn thua
2.2
4.2
Phạt góc
5.8
2
Thẻ vàng
1.8
3.1
Sút trúng cầu môn
3.3
39.1%
Kiểm soát bóng
49.1%
7.3
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (26trận)
Chủ
Khách
Lyngby (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
6
HT-H/FT-T
0
2
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
3
1