Vòng 20
07:00 ngày 09/05/2022
AD San Carlos 3
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Cartagines Deportiva SA
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
2.24
X
3.20
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.07
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

AD San Carlos AD San Carlos
Phút
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
15'
match yellow.png Jose Vargas
Juan Luis Perez 1 - 0 match goal
51'
52'
match yellow.png Ronaldo Araya
Jefry Antonio Valverde Rojas match red
56'
Marcos Mena match yellow.png
61'
65'
match goal 1 - 1 Marcel Hernandez
Jason Vega match red
67'
Wilmer Azofeifa match yellow.png
72'
Rachid Enrique Chirino Serrano 2 - 1 match goal
75'
Rachid Enrique Chirino Serrano match yellow.png
76'
Alvaro Alberto Saborio Chacon 3 - 1 match pen
83'
Marcos Mena match yellow.pngmatch red
88'
90'
match yellow.png Dylan Flores
90'
match goal 3 - 2 Byron Yamil Bonilla Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AD San Carlos AD San Carlos
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
104
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.1
52.2% Kiểm soát bóng 50.3%
6.3 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AD San Carlos (41trận)
Chủ Khách
Cartagines Deportiva SA (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
10
HT-H/FT-T
4
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
4
3
3
4