Adelaide United
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Adelaide United
Phút
Perth Glory
Jordan Elsey
4'
Stefan Mauk 1 - 0
Kiến tạo: Ben Halloran
Kiến tạo: Ben Halloran
21'
29'
Jonathan Aspropotamitis
Alhassan Toure
Ra sân: Yaya Dukuly
Ra sân: Yaya Dukuly
34'
39'
Carlo Armiento
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
Yared Abetew
39'
George Timotheou
Ra sân: Michael Jakobsen
Ra sân: Michael Jakobsen
43'
Mohamed Toure
Ra sân: Louis D Arrigo
Ra sân: Louis D Arrigo
46'
51'
Nicolas Sullivan
Kusini Yengi
Ra sân: Ben Halloran
Ra sân: Ben Halloran
69'
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
69'
71'
Daniel Stynes
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
73'
1 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Neil Kilkenny
Kiến tạo: Neil Kilkenny
83'
1 - 2 Daniel Stynes
Kiến tạo: Jonathan Aspropotamitis
Kiến tạo: Jonathan Aspropotamitis
90'
Tando Velaphi
90'
Mason Tatafu
Ra sân: Nicolas Sullivan
Ra sân: Nicolas Sullivan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adelaide United
Perth Glory
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
18
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
5
64
Pha tấn công
121
46
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Adelaide United
4-3-3
4-2-3-1
Perth Glory
1
Delianov
15
Smith
22
Jakobsen
23
Elsey
34
Abetew
6
Arrigo
18
Caletti
8
Mauk
19
Dukuly
9
Juric
26
Halloran
1
Velaphi
16
Sullivan
5
Aspropot...
29
Lachman
23
Ingham
15
Wilson
88
Kilkenny
10
Keogh
18
DAgostin...
17
Gimenez
9
Fornarol...
Đội hình dự bị
Adelaide United
Nathan Konstandopoulos
16
George Timotheou
3
Mohamed Toure
17
Michael Marrone
2
Joe Gauci
46
Alhassan Toure
35
Kusini Yengi
29
Perth Glory
24
Daniel Stynes
22
Joshua Rawlins
34
Mason Tatafu
21
Bryce Bafford
20
Carlo Armiento
33
Liam Reddy
19
Callum Timmins
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
4.33
8.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
8.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
48%
8.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
2.5
8.2
Phạt góc
6.4
1.9
Thẻ vàng
1.6
6.7
Sút trúng cầu môn
4.5
52.4%
Kiểm soát bóng
42.7%
11.3
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United (25trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
5
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1