Vòng 2
23:30 ngày 04/04/2021
AEK Athens
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 4)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.99
X
3.15
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
17'
match goal 0 - 1 Mohamed Mady Camara
Kiến tạo: Youssef El Arabi
23'
match goal 0 - 2 GEORGIOS MASOURAS
Kiến tạo: Jose Cholevas Holebas
35'
match goal 0 - 3 Youssef El Arabi
36'
match yellow.png Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Nelson Miguel Castro Oliveira match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 4 GEORGIOS MASOURAS
Kiến tạo: Youssef El Arabi
74'
match goal 0 - 5 Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Jose Cholevas Holebas
Karim Ansarifard 1 - 5 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
18
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
82
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
60% Kiểm soát bóng 44.33%
15 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.4
6.5 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 3.1
6.3 Sút trúng cầu môn 7.3
64% Kiểm soát bóng 52.8%
12.6 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (43trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
13
4
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
3
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
1
8
5
8