Vòng 6
22:59 ngày 17/10/2021
AEL Limassol
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Anorthosis Famagusta FC
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.04
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.39
X
3.00
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

AEL Limassol AEL Limassol
Phút
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Paulus Arajuuri(OW) 1 - 0 match phan luoi
17'
23'
match goal 1 - 1 Amr Warda
Elosman Euller Silva Cavalcanti 2 - 1
Kiến tạo: Franco Mazurek
match goal
26'
Stefan Ristevski match yellow.png
44'
48'
match yellow.png Spyros Risvanis
58'
match yellow.png Josef Husbauer
Davor Zdravkovski match yellow.png
62'
Slobodan Medojevic match yellow.png
65'
Josimar Dias,Vozinha match yellow.png
73'
Elosman Euller Silva Cavalcanti match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEL Limassol AEL Limassol
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
4
 
Cứu thua
 
2
76
 
Pha tấn công
 
91
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 2.7
1.5 Thẻ vàng 2.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
55.6% Kiểm soát bóng 52.4%
12 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEL Limassol (37trận)
Chủ Khách
Anorthosis Famagusta FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
3
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
5
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
5
4
4
8