Vòng 24
00:00 ngày 12/02/2021
AEP Paphos
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
E.N.Paralimniou
Địa điểm: Sterios Kiriyakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.57
X
3.80
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

AEP Paphos AEP Paphos
Phút
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
Onni Valakari 1 - 0 match pen
16'
25'
match yellow.png Michael Ngoo
26'
match yellow.png Diego Barboza
Joao Miguel Coimbra Aurelio match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Junes Barny
49'
match yellow.png Loizos Kosmas
Victor Guillermo Alvarez Delgado match yellow.png
51'
Victor Alvarez Delgado match yellow.png
51'
58'
match yellow.png Mauro Benildo Bellone
78'
match pen 1 - 1 Fernando Emanuel Dening
Onni Valakari match yellow.png
84'
Rushian Hepburn-Murphy 2 - 1 match goal
87'
90'
match yellow.png Fotis Kotsonis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEP Paphos AEP Paphos
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
6
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
26
 
Sút Phạt
 
24
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
3
 
Cứu thua
 
3
87
 
Pha tấn công
 
87
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 38%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
57% Kiểm soát bóng 53%
9.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEP Paphos (36trận)
Chủ Khách
E.N.Paralimniou (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
5
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
8
2
6