AFC Ajax
Đã kết thúc
9
-
0
(5 - 0)
Excelsior Maassluis
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.70
0.70
+3.5
1.16
1.16
O
4.25
0.70
0.70
U
4.25
1.13
1.13
Hiệp 1
-2
1.04
1.04
+2
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
AFC Ajax
Phút
Excelsior Maassluis
Nicolas Tagliafico 1 - 0
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
9'
Danilo Pereira da Silva 2 - 0
21'
Danilo Pereira da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Amourricho van Axel Dongen
Kiến tạo: Amourricho van Axel Dongen
26'
31'
Abbas G.
Danilo Pereira da Silva 4 - 0
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
37'
Youri Regeer 5 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
Kiến tạo: Kenneth Taylor
41'
Danilo Pereira da Silva 6 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
Kiến tạo: Kenneth Taylor
55'
Kristian Hlynsson 7 - 0
Kiến tạo: Steven Berghuis
Kiến tạo: Steven Berghuis
64'
Mohammed Daramy 8 - 0
Kiến tạo: Naci Unuvar
Kiến tạo: Naci Unuvar
67'
75'
Urbanus G.
Mohammed Daramy 9 - 0
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AFC Ajax
Excelsior Maassluis
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
29
Tổng cú sút
2
16
Sút trúng cầu môn
0
13
Sút ra ngoài
2
74%
Kiểm soát bóng
26%
82%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
18%
9
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
7
135
Pha tấn công
65
105
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
65.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.8
Bàn thua
2.2
3.7
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
2.6
59%
Kiểm soát bóng
48.4%
10.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax (39trận)
Chủ
Khách
Excelsior Maassluis (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
3
4
0