Vòng 25
22:59 ngày 28/02/2021
AFC Hermannstadt
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Sepsi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2
1.06
U 2
0.80
1
3.55
X
2.85
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.29
O 0.75
1.01
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

AFC Hermannstadt AFC Hermannstadt
Phút
Sepsi Sepsi
6'
match yellow.png Rachid Bouhenna
12'
match goal 0 - 1 Catalin Gheorghita Golofca
Drazen Bagaric 1 - 1
Kiến tạo: Petrisor Ionut Petrescu
match goal
25'
28'
match yellow.png Razvan Tincu
30'
match yellow.png Pavol Safranko
Andrei Sintean match yellow.png
56'
64'
match pen 1 - 2 Va?vari Gabriel Cristian
76'
match yellow.png Leontin Florian Grozavu
Aias Aosman match yellow.png
89'
Bright Addae match yellow.png
90'
Goran Karanovic match yellow.png
90'
Ionut Stoica match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Hermannstadt AFC Hermannstadt
Sepsi Sepsi
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
25
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
22
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
118
 
Pha tấn công
 
142
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 55.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
49.1% Kiểm soát bóng 51.1%
12.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Hermannstadt (40trận)
Chủ Khách
Sepsi (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
5
HT-H/FT-T
3
6
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
5
3
6
3
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
0
3
2
4