Vòng 11
04:00 ngày 26/09/2021
Aguilas Doradas
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Atletico Junior Barranquilla
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 2
1.02
U 2
0.80
1
3.15
X
2.95
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.75
0.92
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Phút
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
2'
match yellow.png Freddy Hinestroza Arias
Johan Sebastian Rodriguez Cordoba match yellow.png
19'
Gelmin Rivas
Ra sân: Cesar Arias
match change
26'
45'
match yellow.png Fabian Angel
Mateo Puerta match yellow.png
52'
58'
match goal 0 - 1 Fabian Sambueza
Kiến tạo: Cristian Martinez Borja
Juan Sebastian Penaloza Ragga
Ra sân: Jhon Fredy Salazar Valencia
match change
60'
Juan Juan Salazar
Ra sân: Jhon Fredy Miranda Rada
match change
60'
61'
match goal 0 - 2 Luis Gonzalez
Kiến tạo: Homer Martinez
66'
match change Larry Vasquez Ortega
Ra sân: Fabian Angel
66'
match change Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Freddy Hinestroza Arias
Alvaro Angulo match yellow.png
70'
Alejandro Artunduaga
Ra sân: Juan Pablo Diaz
match change
76'
Walmer Pacheco Mejia(OW) 1 - 2 match phan luoi
79'
79'
match change Daniel Rosero Valencia
Ra sân: Fabian Sambueza
79'
match change Carmelo Enrique Valencia Chaverra
Ra sân: Cristian Martinez Borja
82'
match yellow.png Carmelo Enrique Valencia Chaverra
83'
match yellow.png Walmer Pacheco Mejia
90'
match yellow.png Edwin Steven Cetre Angulo
90'
match change Fabian Alexis Viafara Alarcon
Ra sân: Luis Gonzalez
Juan Sebastian Penaloza Ragga match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Didier Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
3
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
262
 
Số đường chuyền
 
297
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
1
8
 
Thử thách
 
3
93
 
Pha tấn công
 
128
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Alejandro Artunduaga
1
Carlos Bejarano
22
Esteban Buitrago
18
Juan Sebastian Penaloza Ragga
9
Gelmin Rivas
11
Juan Juan Salazar
21
Tomas Salazar
Aguilas Doradas Aguilas Doradas 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
12
Valencia
7
Angulo
28
Cordoba
23
Valencia
4
Puerta
8
Ospitale...
13
Diaz
14
Rada
17
Marrugo
20
Valencia
19
Arias
1
Viera
15
Mejia
14
Martinez
4
Perez
3
Uzuriaga
6
Moreno
30
Angel
8
Arias
23
Sambueza
10
Gonzalez
9
Borja

Substitutes

18
Edwin Steven Cetre Angulo
12
Eder Chaux
28
Juan David Rodríguez
24
Daniel Rosero Valencia
19
Carmelo Enrique Valencia Chaverra
5
Larry Vasquez Ortega
27
Fabian Alexis Viafara Alarcon
Đội hình dự bị
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Alejandro Artunduaga 15
Carlos Bejarano 1
Esteban Buitrago 22
Juan Sebastian Penaloza Ragga 18
Gelmin Rivas 9
Juan Juan Salazar 11
Tomas Salazar 21
Aguilas Doradas Atletico Junior Barranquilla
18 Edwin Steven Cetre Angulo
12 Eder Chaux
28 Juan David Rodríguez
24 Daniel Rosero Valencia
19 Carmelo Enrique Valencia Chaverra
5 Larry Vasquez Ortega
27 Fabian Alexis Viafara Alarcon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 59.33%
11 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
2.6 Sút trúng cầu môn 2.6
49.6% Kiểm soát bóng 55.8%
11.3 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aguilas Doradas (20trận)
Chủ Khách
Atletico Junior Barranquilla (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
5
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2