AIK Solna
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Orebro
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.67
1.67
X
3.70
3.70
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
AIK Solna
Phút
Orebro
29'
Michael Almeback
40'
0 - 1 Eric Kahl(OW)
Bilal Hussein
Ra sân: Enoch Kofi Adu
Ra sân: Enoch Kofi Adu
56'
61'
Nahir Besara
Ra sân: Agon Mehmeti
Ra sân: Agon Mehmeti
61'
0 - 2 Deniz Hummet
62'
Deniz Hummet
Bilal Hussein
64'
Kolbeinn Sigthorsson
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
64'
68'
Johan Martensson
Sotiris Papagiannopoulos
80'
Erik Ring
Ra sân: Sotiris Papagiannopoulos
Ra sân: Sotiris Papagiannopoulos
81'
88'
Romain Gall
Nabil Bahoui
88'
90'
Rasmus Karjalainen
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
90'
Benjamin Hjertstrand
Ra sân: Nordin Gerzic
Ra sân: Nordin Gerzic
Kolbeinn Sigthorsson
90'
90'
Daniel Bjornkvist
Ra sân: Hussein Ali
Ra sân: Hussein Ali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AIK Solna
Orebro
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
126
Pha tấn công
78
69
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
AIK Solna
4-3-3
4-4-2
Orebro
23
Janosevi...
29
Kahl
3
Karlsson
4
Papagian...
33
Lustig
22
Rogic
8
Adu
7
Larsson
10
Bahoui
36
Goitom
14
Abraham
1
Jansson
24
Ali
14
Almeback
27
Skovgaar...
3
Wright
16
Seger
25
Gerzic
17
Martenss...
28
Gall
9
Mehmeti
99
Hummet
Đội hình dự bị
AIK Solna
Jakob Haugaard
31
Kolbeinn Sigthorsson
9
Erik Ring
34
Robin Tihi
16
Robert Lundstrom
15
Yasin Ayari
26
Bilal Hussein
18
Orebro
37
Rasmus Karjalainen
8
Dennis Collander
19
Nahir Besara
6
Benjamin Hjertstrand
30
Jake McGuire
2
Daniel Bjornkvist
21
Simon Amin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
49.67%
8
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
2.8
1.4
Thẻ vàng
1.6
5.5
Sút trúng cầu môn
3.9
47%
Kiểm soát bóng
39.9%
5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AIK Solna (9trận)
Chủ
Khách
Orebro (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0