AJ Auxerre
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Grenoble
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Grenoble
4'
0 - 1 Jubal Rocha Mendes Junior
Mickael le Bihan 1 - 1
Kiến tạo: Carlens Arcus
Kiến tạo: Carlens Arcus
39'
49'
Jordy Gaspar
Ra sân: Harouna Abou Demba
Ra sân: Harouna Abou Demba
Alexandre Coeff
Ra sân: Remy Dugimont
Ra sân: Remy Dugimont
62'
69'
Yoric Ravet
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
70'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
75'
Anthony Belmonte
Yanis Begraoui
Ra sân: Birama Toure
Ra sân: Birama Toure
86'
88'
David Henen
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
88'
Florian Michel
Ra sân: Anthony Belmonte
Ra sân: Anthony Belmonte
90'
Abdel Hakim Abdallah
90'
Yoric Ravet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Grenoble
6
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
4
1
Cứu thua
3
109
Pha tấn công
85
62
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-1-4-1
4-2-3-1
Grenoble
16
Leon
3
Bernard
17
Lloris
4
Junior
2
Arcus
12
Toure
21
Dugimont
29
Autret
22
Sakhi
7
Hein
8
Bihan
1
Maubleu
13
Demba
5
Monfray
14
Nestor
29
Abdallah
8
Belmonte
6
Pickel
19
Diallo
21
Benet
7
Semedo
2
Djitte
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Alexandre Coeff
20
Francois Bellugou
18
Yanis Begraoui
19
Mohamed Ben Fredj
32
Theo De Percin
40
Kenji-Van Boto
14
Ousoumane Camara
24
Grenoble
9
David Henen
10
Florian Michel
12
Jordy Gaspar
3
Bart Straalman
30
Esteban Salles
22
Yoric Ravet
11
Achille Anani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
57.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.3
7.9
Phạt góc
5.1
1.6
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
2.7
57.9%
Kiểm soát bóng
51.9%
9.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (36trận)
Chủ
Khách
Grenoble (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
4
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
5
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
7
3
1