AJ Auxerre
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Rodez Aveyron
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Rodez Aveyron
Charbonnier Gaetan 1 - 0
Kiến tạo: Mathias Autret
Kiến tạo: Mathias Autret
8'
67'
Lucas Buades
Ra sân: Alan Kerouedan
Ra sân: Alan Kerouedan
Aly Ndom
Ra sân: Alexandre Coeff
Ra sân: Alexandre Coeff
68'
68'
Killian Corredor
Ra sân: Florian David
Ra sân: Florian David
68'
Joris Chougrani
Ra sân: Amiran Sanaia
Ra sân: Amiran Sanaia
Remy Dugimont
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
77'
84'
Enzo Zidane
Ra sân: Remy Boissier
Ra sân: Remy Boissier
Gaetan Perrin
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
85'
Alexis Trouillet
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Rodez Aveyron
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
14
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
0
58%
Kiểm soát bóng
42%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
480
Số đường chuyền
356
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
7
20
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
4
3
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
22
127
Pha tấn công
100
97
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-3-3
3-4-1-2
Rodez Aveyron
16
Leon
3
Bernard
5
Pellenar...
4
Junior
2
Arcus
29
Autret
20
Coeff
22
Sakhi
25
Sinayoko
19
Gaetan
7
Hein
16
Mpasi
24
Malanda
4
Bardy
13
Sanaia
20
Keroueda...
18
Leborgne
14
Danger
23
Obiang
6
Boissier
11
Bonnet
10
David
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Gaetan Perrin
10
Alexis Trouillet
27
Aly Ndom
6
Mohamed Ben Fredj
14
Remy Dugimont
21
Theo De Percin
40
Alec Georgen
15
Rodez Aveyron
30
Thomas Secchi
19
Lucas Buades
32
Killian Corredor
21
Joris Chougrani
2
Julien Celestine
8
Lorenzo Rajot
5
Enzo Zidane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.67
57.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
1
7.9
Phạt góc
4.9
1.6
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.9
57.9%
Kiểm soát bóng
43.5%
9.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (36trận)
Chủ
Khách
Rodez Aveyron (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
4
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
4
6
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
7
1
8