Ajaccio
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.00
3.00
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Ajaccio
Phút
Grenoble
38'
Adrien Monfray
44'
Kevin Tapoko
Ismael Diallo
56'
Cyrille Bayala 1 - 0
59'
Qazim Laci
61'
62'
1 - 1 Moussa Kalilou Djitte
64'
Mam Diallo
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
64'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
64'
Florian Michel
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
Michael Barreto 2 - 1
67'
Riad Nouri
Ra sân: Mounaim El Idrissy
Ra sân: Mounaim El Idrissy
70'
70'
Esteban Salles
Ra sân: Brice Maubleu
Ra sân: Brice Maubleu
Alassane N Diaye
Ra sân: Cyrille Bayala
Ra sân: Cyrille Bayala
78'
79'
Anthony Belmonte
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
Tony N Jike
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
79'
80'
Loris Nery
Gaetan Courtet
Ra sân: Michael Barreto
Ra sân: Michael Barreto
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ajaccio
Grenoble
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
93
Pha tấn công
91
71
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Ajaccio
4-3-3
4-3-3
Grenoble
16
Sollacar...
3
Diallo
2
Kyatengw...
21
Avinel
20
Youssouf
4
Barreto
6
Coutadeu...
10
Laci
25
Oko
7
Idrissy
14
Bayala
1
Maubleu
17
Nery
5
Monfray
3
Straalma...
23
Mombris
26
Tapoko
4
Perez
21
Benet
22
Ravet
2
Djitte
7
Semedo
Đội hình dự bị
Ajaccio
Joris Sainati
28
Tony N Jike
17
Lucas Marsella
40
Matthieu Huard
23
Gaetan Courtet
9
Alassane N Diaye
19
Riad Nouri
5
Grenoble
28
Jules Sylvestre Brac
13
Harouna Abou Demba
19
Mam Diallo
10
Florian Michel
8
Anthony Belmonte
11
Achille Anani
30
Esteban Salles
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
39.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
19
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.4
2.8
Phạt góc
4.8
1.8
Thẻ vàng
2.1
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
47.7%
Kiểm soát bóng
51%
16.3
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio (34trận)
Chủ
Khách
Grenoble (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
4
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1