Vòng 2
01:45 ngày 15/08/2022
Alanyaspor
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Besiktas JK 1
Địa điểm: Alanya Oba Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.88
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Alanyaspor Alanyaspor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
1'
match yellow.png Georges-Kevin Nkoudou Mbida
3'
match goal 0 - 1 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Kiến tạo: Wout Weghorst
15'
match yellow.png Emrecan Uzunhan
19'
match yellow.png Wout Weghorst
20'
match goal 0 - 2 Salih Ucan
Kiến tạo: Rachid Ghezzal
Leroy Fer match yellow.png
26'
31'
match pen 0 - 3 Rachid Ghezzal
37'
match yellow.pngmatch red Emrecan Uzunhan
Fatih Aksoy match yellow.png
41'
Efkan Bekiroglu 1 - 3 match goal
45'
46'
match change Tyler Boyd
Ra sân: Rachid Ghezzal
46'
match change Francisco Javier Montero Rubio
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
46'
match change Necip Uysal
Ra sân: Salih Ucan
Arnaud Lusamba
Ra sân: Oussama Targhalline
match change
59'
Idrissa Doumbia
Ra sân: Leroy Fer
match change
59'
Oguz Aydin
Ra sân: Tayfur Bingol
match change
60'
Ozdemir
Ra sân: Fatih Aksoy
match change
60'
Daniel Joao Santos Candeias match yellow.png
64'
Erencan Yardimci
Ra sân: Eduardo Da Costa Wilson
match change
78'
Romain Saiss(OW) 2 - 3 match phan luoi
81'
82'
match change Kenan Karaman
Ra sân: Berkay Vardar
90'
match change Kartal Kayra Yilmaz
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
Daniel Joao Santos Candeias 3 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alanyaspor Alanyaspor
Besiktas JK Besiktas JK
12
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
21
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
599
 
Số đường chuyền
 
177
90%
 
Chuyền chính xác
 
68%
22
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
6
17
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
64
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ismail Zehir
28
Jose Carlos Coentrao Marafona
70
Oguz Aydin
37
Mert-Yusuf Torlak
25
Miha Mevlja
9
Erencan Yardimci
98
Idrissa Doumbia
88
Ozdemir
39
Cagan Kayra Erciyas
97
Arnaud Lusamba
Alanyaspor Alanyaspor 3-4-2-1
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
99
Karagoz
29
Balkovec
4
Bayir
20
Aksoy
75
Bingol
18
Targhall...
8
Fer
21
Candeias
11
Bekirogl...
10
Ferhat
17
Wilson
1
Destanog...
2
Rosier
14
Uzunhan
26
Saiss
25
Masuaku
22
Vardar
18
Ghezzal
8
Ucan
83
Fernande...
7
Mbida
10
Weghorst

Substitutes

33
Oguzhan Akgun
6
Kartal Kayra Yilmaz
20
Necip Uysal
40
Jackson Muleka Kyanvubu
99
Emre Bilgin
21
Emirhan Delibas
30
Tyler Boyd
28
Kenan Karaman
77
Umut Meras
4
Francisco Javier Montero Rubio
Đội hình dự bị
Alanyaspor Alanyaspor
Ismail Zehir 34
Jose Carlos Coentrao Marafona 28
Oguz Aydin 70
Mert-Yusuf Torlak 37
Miha Mevlja 25
Erencan Yardimci 9
Idrissa Doumbia 98
Ozdemir 88
Cagan Kayra Erciyas 39
Arnaud Lusamba 97
Alanyaspor Besiktas JK
33 Oguzhan Akgun
6 Kartal Kayra Yilmaz
20 Necip Uysal
40 Jackson Muleka Kyanvubu
99 Emre Bilgin
21 Emirhan Delibas
30 Tyler Boyd
28 Kenan Karaman
77 Umut Meras
4 Francisco Javier Montero Rubio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5
48.4% Kiểm soát bóng 50.6%
12.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alanyaspor (35trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
7
HT-H/FT-T
2
3
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
4
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
2
1
4
7