Vòng 21
22:59 ngày 02/03/2022
Al-Arabi SC 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Al-Garrafa
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 3
1.00
U 3
0.82
1
2.91
X
3.50
2
2.07
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.72
O 1.25
0.98
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al-Garrafa Al-Garrafa
5'
match goal 0 - 1 Sofiane Hanni
Adama Diomande 1 - 1
Kiến tạo: Mohammad Sayyar
match goal
23'
Hamid Ismaeil match red
35'
43'
match yellow.png Cheick Tidiane Diabate
Farshid Esmaeili match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Homam Ahmed
Adama Diomande 2 - 1
Kiến tạo: Aaron Boupendza
match goal
55'
70'
match yellow.png Saeid Ezzatolahi Afagh
74'
match yellow.png Yousof Hassan
76'
match goal 2 - 2 Cheick Tidiane Diabate
Aaron Boupendza match yellow.png
80'
Ibrahim Nasser Kala 3 - 2
Kiến tạo: Abdulqadir Ilyas Bakr
match goal
90'
Mahmoud Abunada match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al-Garrafa Al-Garrafa
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
86
 
Pha tấn công
 
124
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 57%
7 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 5.8
54.5% Kiểm soát bóng 50.9%
10.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (30trận)
Chủ Khách
Al-Garrafa (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
6
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
2
4
0
1