Vòng 15
04:00 ngày 24/12/2020
Alaves
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Eibar
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1.75
0.83
U 1.75
1.05
1
2.37
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.75
1.02
U 0.75
0.86

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Eibar Eibar
4'
match goal 0 - 1 Pedro Leon Sanchez Gil
Edgar Antonio Mendez Ortega match yellow.png
38'
Edgar Antonio Mendez Ortega 1 - 1
Kiến tạo: Luis Rioja
match goal
41'
Deyverson Brum Silva Acosta 2 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
match goal
45'
46'
match change Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Pedro Leon Sanchez Gil
46'
match change Papakouly Diop
Ra sân: Sergio Alvarez Diaz
Rodrigo Andres Battaglia match yellow.png
57'
60'
match change Jose Luis García del Pozo, Recio
Ra sân: Takashi Inui
Tomas Pina Isla match yellow.png
62'
Manuel Alejandro Garcia Sanchez
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
match change
73'
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
match change
73'
77'
match change Unai Arietaleanizbeaskoa
Ra sân: Eduardo Exposito
80'
match yellow.png Bryan Gil Salvatierra
84'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Esteban Burgos
88'
match yellow.png Unai Arietaleanizbeaskoa
Victor Laguardia Cisneros match yellow.png
89'
Adrian Marin Gomez
Ra sân: Luis Rioja
match change
89'
Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Eibar Eibar
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
323
 
Số đường chuyền
 
410
59%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
57
 
Đánh đầu
 
57
38
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
8
15
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
126
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Antonio Sivera Salva
17
Adrian Marin Gomez
24
Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
2
Alberto Rodriguez
7
Lucas Perez Martinez
19
Manuel Alejandro Garcia Sanchez
10
John Guidetti
21
Martin Aguirregabiria
29
Borja Sainz Eguskiza
37
Tomas Tavares
26
Javier Lopez
Alaves Alaves 4-4-2
4-2-3-1 Eibar Eibar
1
Flores
3
Sanchez
22
Lejeune
5
Cisneros
23
Jimenez
11
Rioja
8
Isla
6
Battagli...
16
Ortega
14
Acosta
9
Mato,Jos...
1
Dmitrovi...
22
Pozo
2
Burgos
3
Rigo
23
Zabala
6
Diaz
10
Exposito
21
Gil
14
Inui
25
Salvatie...
17
Kike

Substitutes

11
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
29
Unai Dufur
13
Yoel Rodriguez Oterino
24
Kevin Rodrigues Pires
8
Papakouly Diop
16
Roberto Olabe del Arco
32
Unai Arietaleanizbeaskoa
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
18
Jose Luis García del Pozo, Recio
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Antonio Sivera Salva 13
Adrian Marin Gomez 17
Jose Ignacio Peleteiro Ramallo 24
Alberto Rodriguez 2
Lucas Perez Martinez 7
Manuel Alejandro Garcia Sanchez 19
John Guidetti 10
Martin Aguirregabiria 21
Borja Sainz Eguskiza 29
Tomas Tavares 37
Javier Lopez 26
Alaves Eibar
11 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
29 Unai Dufur
13 Yoel Rodriguez Oterino
24 Kevin Rodrigues Pires
8 Papakouly Diop
16 Roberto Olabe del Arco
32 Unai Arietaleanizbeaskoa
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
18 Jose Luis García del Pozo, Recio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 57.67%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
43% Kiểm soát bóng 50.9%
10.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (35trận)
Chủ Khách
Eibar (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
3
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
4
4
2
3