Vòng 13
00:30 ngày 07/11/2021
Alaves
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Levante
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.52
X
3.05
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Levante Levante
Antonio Moya Vega match yellow.png
12'
13'
match goal 0 - 1 Jorge de Frutos Sebastian
Kiến tạo: Mickael Malsa
55'
match yellow.png Enric Franquesa
Edgar Antonio Mendez Ortega
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
match change
59'
Manu Garcia
Ra sân: Antonio Moya Vega
match change
60'
64'
match change Jorge Miramon Santagertrudis
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
64'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
John Guidetti
Ra sân: Pere Pons Riera
match change
68'
John Guidetti match yellow.png
70'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 1 - 1 match pen
77'
78'
match change Roberto Suarez Pier
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
78'
match change Alejandro Cantero
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
86'
match change Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
Ra sân: Mickael Malsa
Ivan Martin
Ra sân: Luis Rioja
match change
90'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 2 - 1
Kiến tạo: Martin Aguirregabiria
match goal
90'
90'
match yellow.png Dani Cardenas
90'
match yellow.png Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
Victor Laguardia Cisneros match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Levante Levante
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
23
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
417
 
Số đường chuyền
 
288
77%
 
Chuyền chính xác
 
68%
21
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Javier Lopez
4
Matthew Miazga
10
John Guidetti
8
Tomas Pina Isla
24
Miguel De la Fuente
19
Ivan Martin
13
Antonio Sivera Salva
17
Edgar Antonio Mendez Ortega
7
Mamadou Sylla Diallo
14
Manu Garcia
12
Saul Garcia Cabrero
2
Alberto Rodriguez
Alaves Alaves 4-3-3
4-4-1-1 Levante Levante
1
Flores
3
Sanchez
22
Lejeune
5
Cisneros
21
Aguirreg...
20
Riera
6
Ndiaye
15
Vega
11
Rioja
9
Mato,Jos...
18
Rebollo
34
Cardenas
2
Gomez
6
Duarte
14
Vezo
3
Franques...
18
Sebastia...
12
Malsa
24
Campana
10
Bardhi
11
Martin
16
Rillo

Substitutes

25
Pablo Martinez Andres
20
Jorge Miramon Santagertrudis
5
Nemanja Radoja
4
Roberto Suarez Pier
8
Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
29
Alejandro Cantero
1
Aitor Fernandez Abarisketa
17
Nikola Vukcevic
21
Daniel Gomez Alcon
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
7
Alex Blesa
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Javier Lopez 27
Matthew Miazga 4
John Guidetti 10
Tomas Pina Isla 8
Miguel De la Fuente 24
Ivan Martin 19
Antonio Sivera Salva 13
Edgar Antonio Mendez Ortega 17
Mamadou Sylla Diallo 7
Manu Garcia 14
Saul Garcia Cabrero 12
Alberto Rodriguez 2
Alaves Levante
25 Pablo Martinez Andres
20 Jorge Miramon Santagertrudis
5 Nemanja Radoja
4 Roberto Suarez Pier
8 Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
29 Alejandro Cantero
1 Aitor Fernandez Abarisketa
17 Nikola Vukcevic
21 Daniel Gomez Alcon
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
7 Alex Blesa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 54%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 3.5
42.5% Kiểm soát bóng 48.9%
11.6 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (36trận)
Chủ Khách
Levante (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
1
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
4
4
1
3