Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.62
1.62
X
3.70
3.70
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Blaublitz Akita
30'
Nao Eguchi
Ra sân: Makoto Fukoin
Ra sân: Makoto Fukoin
Yuto Horigome
Ra sân: Soya Fujiwara
Ra sân: Soya Fujiwara
46'
54'
Tomofumi Fujiyama
60'
0 - 1 Shigeto Masuda
Takahiro Kou
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
69'
69'
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
69'
Ryota Nakamura
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
69'
Koya Handa
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ken Yamura
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
69'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
73'
Kaito Taniguchi 1 - 1
76'
81'
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Yuji Hoshi
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
88'
90'
1 - 2 Shigeto Masuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
1
21
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
6
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
2
134
Pha tấn công
78
70
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Blaublitz Akita
25
Fujiwara
17
Fukuta
37
Mito
21
Abe
33
Takagi
9
Suzuki
5
Fitzgera...
20
Shimada
50
Tagami
40
Shimabuk...
35
Chiba
5
Chida
7
Fukoin
22
Okino
18
Yoshida
33
Iio
32
2
Masuda
21
Tanaka
25
Fujiyama
19
Take
8
Shige
23
Inaba
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Takahiro Kou
8
Fumiya Hayakawa
28
Ken Yamura
39
Kazuki Fujita
41
Kaito Taniguchi
7
Yuto Horigome
31
Yuji Hoshi
19
Blaublitz Akita
13
SAITO Ryuji
11
Ken Hisatomi
1
Yoshiaki Arai
15
Nao Eguchi
9
Ryota Nakamura
14
Yosuke Mikami
40
Koya Handa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
6.33
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
1.7
3.8
Sút trúng cầu môn
4.3
59.8%
Kiểm soát bóng
45.5%
7.4
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2