Albirex Niigata
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.92
1.92
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Fagiano Okayama
60'
Takaya Kimura
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
64'
Kohei Kiyama
68'
0 - 1 Satoki Uejo
Shunsuke Mito
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
74'
81'
Kaito Abe
Ra sân: Kiwara Miyazaki
Ra sân: Kiwara Miyazaki
81'
Hiroki Yamamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
86'
89'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Yuma Hiroki
Ra sân: Yuma Hiroki
Michael James Fitzgerald
90'
90'
Takashi Abe
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Fagiano Okayama
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
5
2
Cứu thua
3
118
Pha tấn công
82
71
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Fagiano Okayama
35
Chiba
10
Homma
20
Shimada
5
Fitzgera...
1
Kojima
31
Horigome
9
Suzuki
7
Taniguch...
8
Kou
25
Fujiwara
33
Takagi
2
Hiroki
13
Kanayama
14
Uejo
10
Miyazaki
11
Miyazaki
5
Inoue
22
Abe
41
Tokumoto
6
Kiyama
20
Kawamoto
7
Shirai
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yuji Hoshi
19
Fumiya Hayakawa
28
Yota Komi
23
Shunsuke Mito
37
Gonzalo Gonzalez
16
Ken Yamura
39
Koto Abe
21
Fagiano Okayama
31
Togo Umeda
27
Takaya Kimura
33
Kaito Abe
16
Ryosuke Kawano
15
Hiroki Yamamoto
24
Wakaba Shimoguchi
26
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
60%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
5.8
1
Thẻ vàng
0.9
4
Sút trúng cầu môn
4.5
56.7%
Kiểm soát bóng
53.7%
8.9
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (4trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1