Vòng 16
12:00 ngày 30/05/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.06
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
26'
match goal 0 - 1 Ren Ikeda
Yoshiaki Takagi 1 - 1 match goal
29'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
55'
Kaito Taniguchi 2 - 1 match goal
67'
69'
match change Shintaro Shimizu
Ra sân: Takuma Abe
76'
match change Yu Tomidokoro
Ra sân: Koki Kiyotake
76'
match change Shunsuke Motegi
Ra sân: Koya Kazama
Yuji Hoshi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
80'
87'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Ren Ikeda
Daichi Tagami
Ra sân: Koji Suzuki
match change
88'
Soya Fujiwara match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lee Yon Jick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
FC Ryukyu FC Ryukyu
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
75
 
Pha tấn công
 
79
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
7
Kaito Taniguchi
19
Yuji Hoshi
28
Fumiya Hayakawa
41
Kazuki Fujita
39
Ken Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
FC Ryukyu FC Ryukyu
10
Homma
35
Chiba
31
Horigome
9
Suzuki
5
Fitzgera...
20
Shimada
25
Fujiwara
8
Kou
37
Mito
33
Takagi
21
Abe
20
UESATO
14
Numata
9
Jick
7
Tanaka
26
Taguchi
8
Kazama
15
Chinen
16
Abe
13
Kiyotake
6
Kazama
23
Ikeda

Substitutes

3
Ryoji Fukui
31
Kosuke Inose
10
Yu Tomidokoro
28
Ramon de Araujo Siqueira
27
Shunsuke Motegi
21
Shinya Uehara
18
Shintaro Shimizu
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroki Akiyama 6
Daichi Tagami 50
Kaito Taniguchi 7
Yuji Hoshi 19
Fumiya Hayakawa 28
Kazuki Fujita 41
Ken Yamura 39
Albirex Niigata FC Ryukyu
3 Ryoji Fukui
31 Kosuke Inose
10 Yu Tomidokoro
28 Ramon de Araujo Siqueira
27 Shunsuke Motegi
21 Shinya Uehara
18 Shintaro Shimizu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
53.33% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
59.8% Kiểm soát bóng 45%
8.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1