Vòng 42
11:00 ngày 05/12/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.75
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Takahiro Kou match yellow.png
15'
Shunsuke Mito
Ra sân: Tatsuya Tanaka
match change
32'
40'
match goal 0 - 1 Kaishu Sano
Yuto Horigome
Ra sân: Daichi Tagami
match change
46'
69'
match change Chong Tese
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
69'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Kaina Yoshio
Kaito Taniguchi
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
match change
69'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Takahiro Kou
match change
69'
69'
match goal 0 - 2 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yuya Takazawa
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
83'
86'
match change Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Takuya Yasui
86'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Taiki Hirato
90'
match change Reiya Morishita
Ra sân: Reo Takae

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Machida Zelvia Machida Zelvia
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
63
 
Pha tấn công
 
47
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Takumi Hasegawa
20
Yuzuru Shimada
22
Takuya Seguchi
31
Yuto Horigome
7
Kaito Taniguchi
11
Yuya Takazawa
37
Shunsuke Mito
Albirex Niigata Albirex Niigata
Machida Zelvia Machida Zelvia
35
Chiba
50
Tagami
14
Tanaka
5
Fitzgera...
24
Lark
9
Suzuki
21
Abe
33
Takagi
17
Fukuta
8
Kou
25
Fujiwara
17
Takahash...
10
Hirato
5
Fukatsu
3
Miki
41
Yasui
14
Yoshio
6
Sano
8
Takae
42
Fukui
11
Dudu
2
Okuyama

Substitutes

37
Yu Hirakawa
30
Yuki Nakashima
28
Shusuke Ota
18
Hasegawa Ariajasuru
15
Reiya Morishita
1
Takuya Masuda
9
Chong Tese
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Takumi Hasegawa 32
Yuzuru Shimada 20
Takuya Seguchi 22
Yuto Horigome 31
Kaito Taniguchi 7
Yuya Takazawa 11
Shunsuke Mito 37
Albirex Niigata Machida Zelvia
37 Yu Hirakawa
30 Yuki Nakashima
28 Shusuke Ota
18 Hasegawa Ariajasuru
15 Reiya Morishita
1 Takuya Masuda
9 Chong Tese

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
59.8% Kiểm soát bóng 40.4%
8.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
3