Albirex Niigata
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.75
2.75
X
3.25
3.25
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Machida Zelvia
Takahiro Kou
15'
Shunsuke Mito
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
32'
40'
0 - 1 Kaishu Sano
Yuto Horigome
Ra sân: Daichi Tagami
Ra sân: Daichi Tagami
46'
69'
Chong Tese
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
69'
Shusuke Ota
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Kaito Taniguchi
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
69'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
69'
69'
0 - 2 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yuya Takazawa
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
83'
86'
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
86'
Yu Hirakawa
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
90'
Reiya Morishita
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Machida Zelvia
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
7
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
5
3
Cứu thua
1
63
Pha tấn công
47
30
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Machida Zelvia
35
Chiba
50
Tagami
14
Tanaka
5
Fitzgera...
24
Lark
9
Suzuki
21
Abe
33
Takagi
17
Fukuta
8
Kou
25
Fujiwara
17
Takahash...
10
Hirato
5
Fukatsu
3
Miki
41
Yasui
14
Yoshio
6
Sano
8
Takae
42
Fukui
11
Dudu
2
Okuyama
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Takumi Hasegawa
32
Yuzuru Shimada
20
Takuya Seguchi
22
Yuto Horigome
31
Kaito Taniguchi
7
Yuya Takazawa
11
Shunsuke Mito
37
Machida Zelvia
37
Yu Hirakawa
30
Yuki Nakashima
28
Shusuke Ota
18
Hasegawa Ariajasuru
15
Reiya Morishita
1
Takuya Masuda
9
Chong Tese
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.3
59.8%
Kiểm soát bóng
40.4%
8.5
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
3