Vòng 13
12:00 ngày 09/05/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
1.97
X
3.35
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
46'
match change Takato Nonomura
Ra sân: Kyowaan Hoshi
46'
match change Kunitomo Suzuki
Ra sân: Ayumu Yokoyama
Shunsuke Mito
Ra sân: Yuji Hoshi
match change
58'
90'
match change Junichi Tanaka
Ra sân: Shuto Kawai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
10
 
Phạm lỗi
 
5
6
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
169
 
Pha tấn công
 
117
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Daichi Tagami
6
Hiroki Akiyama
37
Shunsuke Mito
16
Gonzalo Gonzalez
39
Ken Yamura
41
Kazuki Fujita
28
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
10
Homma
35
Chiba
7
Taniguch...
31
Horigome
5
Fitzgera...
20
Shimada
19
Hoshi
33
Takagi
21
Abe
25
Fujiwara
8
Kou
2
Hoshi
8
Kawai
16
Murayama
38
Sato
27
Shimokaw...
32
Yokoyama
5
Mae
33
Ono
13
Hashiuch...
11
Sakano
23
Toyama

Substitutes

14
Kunitomo Suzuki
1
Kentaro Kakoi
44
Takato Nonomura
28
Koki Kotegawa
20
Hamasaki Takuma
17
Genta Omotehara
7
Junichi Tanaka
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Daichi Tagami 50
Hiroki Akiyama 6
Shunsuke Mito 37
Gonzalo Gonzalez 16
Ken Yamura 39
Kazuki Fujita 41
Fumiya Hayakawa 28
Albirex Niigata Matsumoto Yamaga FC
14 Kunitomo Suzuki
1 Kentaro Kakoi
44 Takato Nonomura
28 Koki Kotegawa
20 Hamasaki Takuma
17 Genta Omotehara
7 Junichi Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 44%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 6
1.2 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
59.8% Kiểm soát bóng 45.6%
8.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Matsumoto Yamaga FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1