Vòng 20
16:00 ngày 26/06/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
1.95
X
3.35
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
36'
match yellow.png Ryo Niizato
Gonzalo Gonzalez match yellow.png
43'
Ken Yamura
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
match change
46'
60'
match yellow.png Jelani Reshaun Sumiyoshi
64'
match change Yuto Mori
Ra sân: Yuji Kimura
Yuzuru Shimada
Ra sân: Gonzalo Gonzalez
match change
66'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
66'
69'
match change Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
69'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Towa Yamane
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Kazuhiko Chiba
match change
76'
87'
match change Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Mizuki Ando
87'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Koshi Osaki
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuto Horigome
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
65
 
Pha tấn công
 
51
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Fumiya Hayakawa
21
Koto Abe
39
Ken Yamura
4
Shosei Okamoto
9
Koji Suzuki
20
Yuzuru Shimada
19
Yuji Hoshi
Albirex Niigata Albirex Niigata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
25
Fujiwara
8
Kou
16
Gonzalez
33
Takagi
10
Homma
35
Chiba
7
Taniguch...
31
Horigome
5
Fitzgera...
24
Lark
1
Kojima
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
16
Niekawa
43
Suzuki
7
Yamane
11
Ando
17
Niizato
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
15
Okuda

Substitutes

33
Stevia Agbus Mikuni
31
Shota Fujio
25
Yuto Hiratsuka
28
Shuto Watanabe
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
22
Ko Yanagisawa
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Fumiya Hayakawa 28
Koto Abe 21
Ken Yamura 39
Shosei Okamoto 4
Koji Suzuki 9
Yuzuru Shimada 20
Yuji Hoshi 19
Albirex Niigata Mito Hollyhock
33 Stevia Agbus Mikuni
31 Shota Fujio
25 Yuto Hiratsuka
28 Shuto Watanabe
8 Yuto Mori
41 Kaiho Nakayama
22 Ko Yanagisawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 56%
6.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3
59.8% Kiểm soát bóng 50.6%
7.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0