Albirex Niigata
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.23
2.23
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Montedio Yamagata
Eitaro Matsuda 1 - 0
28'
38'
Shuto Kawai
Shion Homma 2 - 0
Kiến tạo: Koji Suzuki
Kiến tạo: Koji Suzuki
58'
61'
Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
61'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
61'
73'
Koki Kido
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Shunsuke Mito
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
73'
77'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
77'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
77'
Takumi Yamada
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
Daichi Tagami 3 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Kiến tạo: Ryotaro Ito
79'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
4
62%
Kiểm soát bóng
38%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
99
Pha tấn công
71
73
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Montedio Yamagata
9
Suzuki
31
Horigome
22
Matsuda
1
Kojima
19
Hoshi
50
Tagami
35
Chiba
10
Homma
33
Takagi
25
Fujiwara
8
Kou
8
Konishi
22
Kawai
26
Kawai
25
Kokubu
9
Dellator...
15
Fujita
3
Handa
17
Kato
5
Noda
2
Yamazaki
1
Goto
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Kaito Taniguchi
7
Takumi Hasegawa
32
Jinpei Yoshida
47
Ryotaro Ito
13
Koto Abe
21
Shunsuke Mito
14
Fumiya Hayakawa
18
Montedio Yamagata
14
Takayuki Aragaki
6
Takumi Yamada
33
Koki Kido
20
Tiago Alves
31
Seiji Kimura
23
Eisuke Fujishima
13
Kunitomo Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
56%
9.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
3.5
59.8%
Kiểm soát bóng
53.9%
8.5
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1