Vòng 19
12:00 ngày 29/05/2022
Albirex Niigata
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.23
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Eitaro Matsuda 1 - 0 match goal
28'
38'
match yellow.png Shuto Kawai
Shion Homma 2 - 0
Kiến tạo: Koji Suzuki
match goal
58'
61'
match change Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
61'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
61'
73'
match change Koki Kido
Ra sân: Taiki Kato
Shunsuke Mito
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
73'
77'
match change Takayuki Aragaki
Ra sân: Ibuki Fujita
77'
match change Kunitomo Suzuki
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
77'
match change Takumi Yamada
Ra sân: Riku Handa
Daichi Tagami 3 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
match goal
79'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Shion Homma
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
5
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
99
 
Pha tấn công
 
71
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kaito Taniguchi
32
Takumi Hasegawa
47
Jinpei Yoshida
13
Ryotaro Ito
21
Koto Abe
14
Shunsuke Mito
18
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9
Suzuki
31
Horigome
22
Matsuda
1
Kojima
19
Hoshi
50
Tagami
35
Chiba
10
Homma
33
Takagi
25
Fujiwara
8
Kou
8
Konishi
22
Kawai
26
Kawai
25
Kokubu
9
Dellator...
15
Fujita
3
Handa
17
Kato
5
Noda
2
Yamazaki
1
Goto

Substitutes

14
Takayuki Aragaki
6
Takumi Yamada
33
Koki Kido
20
Tiago Alves
31
Seiji Kimura
23
Eisuke Fujishima
13
Kunitomo Suzuki
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Kaito Taniguchi 7
Takumi Hasegawa 32
Jinpei Yoshida 47
Ryotaro Ito 13
Koto Abe 21
Shunsuke Mito 14
Fumiya Hayakawa 18
Albirex Niigata Montedio Yamagata
14 Takayuki Aragaki
6 Takumi Yamada
33 Koki Kido
20 Tiago Alves
31 Seiji Kimura
23 Eisuke Fujishima
13 Kunitomo Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
59.8% Kiểm soát bóng 53.9%
8.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1