Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
1.67
1.67
X
3.40
3.40
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Thespa Kusatsu
Yuto Horigome 1 - 0
20'
47'
1 - 1 Junya Kato
50'
1 - 2 Nanasei Iino
61'
Syota AOKI
Ra sân: Ryohei Hayashi
Ra sân: Ryohei Hayashi
Takuya Ogiwara
Ra sân: Daichi Tagami
Ra sân: Daichi Tagami
62'
Ken Yamura
Ra sân: Chong Tese
Ra sân: Chong Tese
75'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
75'
82'
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
82'
Tetsuya Funatsu
Ra sân: So Hirao
Ra sân: So Hirao
90'
Masaki Miyasaka
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
90'
Yuki Kawakami
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
68
Pha tấn công
70
36
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Thespa Kusatsu
33
Takagi
41
Fujita
13
Nakajima
28
Hayakawa
31
Horigome
3
Santos
5
Fitzgera...
20
Shimada
50
Tagami
49
Tese
10
Homma
32
Watanabe
21
Matsubar...
40
Uchida
50
Omae
14
Hirao
6
Iino
11
Tanaka
7
Kato
4
Okamura
13
Hayashi
8
Iwakami
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yuki Omoto
27
Takuya Ogiwara
7
Ken Yamura
39
Koki Otani
1
Tatsuya Tanaka
14
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
8
Shunsuke Mori
29
Thespa Kusatsu
15
Justin Toshiki Kinjo
18
Kohei Shin
1
Keiki Shimizu
46
Yuki Kawakami
10
Syota AOKI
2
Tetsuya Funatsu
35
Masaki Miyasaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.5
0.9
Bàn thua
1.8
4.9
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.6
59.8%
Kiểm soát bóng
51.8%
8.5
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
3
0