Vòng 40
13:10 ngày 13/12/2020
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.5
1.19
U 2.5
0.70
1
1.67
X
3.40
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Yuto Horigome 1 - 0 match goal
20'
47'
match goal 1 - 1 Junya Kato
50'
match goal 1 - 2 Nanasei Iino
61'
match change Syota AOKI
Ra sân: Ryohei Hayashi
Takuya Ogiwara
Ra sân: Daichi Tagami
match change
62'
Ken Yamura
Ra sân: Chong Tese
match change
75'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Ra sân: Yuto Horigome
match change
75'
82'
match change Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Toshiya Tanaka
82'
match change Tetsuya Funatsu
Ra sân: So Hirao
90'
match change Masaki Miyasaka
Ra sân: Junya Kato
90'
match change Yuki Kawakami
Ra sân: Genki Omae

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
68
 
Pha tấn công
 
70
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yuki Omoto
7
Takuya Ogiwara
39
Ken Yamura
1
Koki Otani
14
Tatsuya Tanaka
8
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
29
Shunsuke Mori
Albirex Niigata Albirex Niigata
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
33
Takagi
41
Fujita
13
Nakajima
28
Hayakawa
31
Horigome
3
Santos
5
Fitzgera...
20
Shimada
50
Tagami
49
Tese
10
Homma
32
Watanabe
21
Matsubar...
40
Uchida
50
Omae
14
Hirao
6
Iino
11
Tanaka
7
Kato
4
Okamura
13
Hayashi
8
Iwakami

Substitutes

15
Justin Toshiki Kinjo
18
Kohei Shin
1
Keiki Shimizu
46
Yuki Kawakami
10
Syota AOKI
2
Tetsuya Funatsu
35
Masaki Miyasaka
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuki Omoto 27
Takuya Ogiwara 7
Ken Yamura 39
Koki Otani 1
Tatsuya Tanaka 14
Silvio Jose Cardoso Reis Junior 8
Shunsuke Mori 29
Albirex Niigata Thespa Kusatsu
15 Justin Toshiki Kinjo
18 Kohei Shin
1 Keiki Shimizu
46 Yuki Kawakami
10 Syota AOKI
2 Tetsuya Funatsu
35 Masaki Miyasaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
59.8% Kiểm soát bóng 51.8%
8.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
3
0