Vòng 31
12:00 ngày 25/09/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.23
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takahiro Kou match yellow.png
37'
50'
match yellow.png Motoki Hasegawa
51'
match yellow.png Sho Araki
Yuto Horigome
Ra sân: Soya Fujiwara
match change
60'
63'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Motoki Hasegawa
63'
match change Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Fumitaka Kitatani
72'
match change Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
72'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Koji Suzuki
match change
75'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
75'
77'
match yellow.png Ryotaro Nakamura
Akito Fukuta
Ra sân: Takahiro Kou
match change
82'
Yuji Hoshi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
83'
89'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
Romero Frank Berrocal Lark 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
79
 
Pha tấn công
 
94
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kaito Taniguchi
31
Yuto Horigome
24
Romero Frank Berrocal Lark
19
Yuji Hoshi
41
Kazuki Fujita
28
Fumiya Hayakawa
17
Akito Fukuta
Albirex Niigata Albirex Niigata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
9
Suzuki
5
Fitzgera...
20
Shimada
10
Homma
35
Chiba
50
Tagami
37
Mito
33
Takagi
21
Abe
8
Kou
25
Fujiwara
19
Miyazaki
8
Arai
41
Hasegawa
10
Sousa
30
Urakami
13
Kitatani
1
Kawata
16
Notsuda
17
Araki
24
Yamada
2
Sugai

Substitutes

11
Koki Arita
3
Tatsushi Koyanagi
9
Kazushi Mitsuhira
4
Hideomi Yamamoto
6
Hideyuki Nozawan
15
Ryotaro Nakamura
21
Yuto Koizumi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Kaito Taniguchi 7
Yuto Horigome 31
Romero Frank Berrocal Lark 24
Yuji Hoshi 19
Kazuki Fujita 41
Fumiya Hayakawa 28
Akito Fukuta 17
Albirex Niigata Ventforet Kofu
11 Koki Arita
3 Tatsushi Koyanagi
9 Kazushi Mitsuhira
4 Hideomi Yamamoto
6 Hideyuki Nozawan
15 Ryotaro Nakamura
21 Yuto Koizumi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 5.2
56.7% Kiểm soát bóng 46.5%
8.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (4trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1