Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.01
2.01
X
3.20
3.20
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Michael James Fitzgerald
29'
33'
Seiya Katakura
Ken Yamura
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
65'
68'
Honoya Shoji
70'
Ryo Kubota
Ra sân: Hayato Otani
Ra sân: Hayato Otani
74'
Shogo Rikiyasu
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
Ken Yamura 1 - 0
77'
83'
Keita Fujimura
85'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Yuji Senuma
Ra sân: Yuji Senuma
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Zweigen Kanazawa FC
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
71%
Kiểm soát bóng
29%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
157
Pha tấn công
67
79
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Zweigen Kanazawa FC
21
Abe
10
Homma
35
Chiba
31
Horigome
33
Takagi
25
Fujiwara
24
Lark
8
Kou
20
Shimada
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
5
Matsuda
8
Fujimura
7
Shimada
1
Goto
9
Niwa
30
Otani
24
Katakura
4
Ishio
39
Shoji
6
Ohashi
10
Senuma
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Ken Yamura
39
Shunsuke Mito
37
Yuji Hoshi
19
Fumiya Hayakawa
28
Daichi Tagami
50
Gonzalo Gonzalez
16
Kazuki Fujita
41
Zweigen Kanazawa FC
23
Yuto Shirai
19
Raisei Shimazu
25
Takayuki Takayasu
11
Kyohei SUGIURA
18
Ryo Kubota
27
Tomonobu Hiroi
22
Shogo Rikiyasu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6.33
53.33%
Kiểm soát bóng
14%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.1
3.8
Sút trúng cầu môn
4.8
59.8%
Kiểm soát bóng
36.2%
8.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1