Al-Faisaly Harmah
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Al Wihdat Amman
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.84
1.84
X
3.15
3.15
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Al-Faisaly Harmah
Phút
Al Wihdat Amman
63'
Ahmad Thaer Daoud Haikal
Ra sân: Ahmed Ali Elias
Ra sân: Ahmed Ali Elias
Abdulmajid Al-Sawat
Ra sân: Khalid Al-Kabi
Ra sân: Khalid Al-Kabi
71'
Hussain Qasim
Ra sân: Waleed Al-Ahmed
Ra sân: Waleed Al-Ahmed
80'
81'
Mohannad Abu Taha
Ra sân: Monther Omar Abdel Aziz Abu Amara
Ra sân: Monther Omar Abdel Aziz Abu Amara
Martin Boyle 1 - 0
Kiến tạo: Julio Tavares
Kiến tạo: Julio Tavares
90'
90'
1 - 1 Ahmad Nawaf Abdel Aziz Israiwah
Kiến tạo: Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Kiến tạo: Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Faisaly Harmah
Al Wihdat Amman
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
12
Sút Phạt
7
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
558
Số đường chuyền
334
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
7
11
Thử thách
15
99
Pha tấn công
105
66
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Al-Faisaly Harmah
4-4-2
4-2-3-1
Al Wihdat Amman
26
Malayeka...
5
Amri
99
Al-Ahmed
22
Barnawi
17
Al-Qumai...
77
Al-Kabi
7
Lima
6
Faik
39
Al-Dosar...
9
Boyle
19
Tavares
1
Nawwas
16
Shilbaya
18
Khattab
4
Aldmeiri
3
Alsoulim...
20
Bitang
11
Elias
7
Amara
90
Samir
15
Al
21
Anas
Đội hình dự bị
Al-Faisaly Harmah
Saleh Al-Abbas
14
Ahmed Al Kassar
28
Mohammed Al Saiari
80
Abdulaziz Al-Shereid
88
Abdulmajid Al-Sawat
8
Meshal Khayrallah
87
Ismail Ahmed Omar
25
Hussain Qasim
12
Ali Saeed Maedi
35
Shaya Ali Sharahli
18
Al Wihdat Amman
19
Danial Afaneh
99
Abdallah Al Fakhouri
88
Murad Alfaluji
25
Malek Allan
17
Oamar Ahmad Almanasrah
77
Fadi Mahmoud Awad
9
Matias Gaston Castro
5
Ahmad Thaer Daoud Haikal
10
Ahmad Nawaf Abdel Aziz Israiwah
6
Mohannad Abu Taha
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
37.33%
Kiểm soát bóng
55%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
6.5
1.7
Thẻ vàng
1.8
5.1
Sút trúng cầu môn
5.5
42.8%
Kiểm soát bóng
55.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Faisaly Harmah (31trận)
Chủ
Khách
Al Wihdat Amman (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
4
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
6
3
0
4