Alianza Petrolera
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Dep.Independiente Medellin
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.79
0.79
U
2
1.03
1.03
1
2.05
2.05
X
3.10
3.10
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Alianza Petrolera
Phút
Dep.Independiente Medellin
12'
Leonardo Castro
Carlos Anderson Perez Ochoa
30'
Jhon Fredy Perez Lizarazo 1 - 0
35'
44'
Kevin Londono
Ra sân: Leonardo Castro
Ra sân: Leonardo Castro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Alianza Petrolera
Dep.Independiente Medellin
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
1
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
221
Số đường chuyền
199
6
Phạm lỗi
2
5
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
6
0
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
9
56
Pha tấn công
68
29
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Alianza Petrolera
4-2-3-1
4-4-2
Dep.Independiente Medellin
30
Graziani
16
Saldana
18
Molina
23
Ochoa
6
Hurtado
27
Pena
8
Florez
11
Garces
10
Lizarazo
34
Torres
9
Bueno
1
Marmolej...
21
Arboleda
28
Aguilar
5
Cardona
2
Gutierre...
23
Castro
17
A.
6
Prendes
13
Pineda
9
Vuletich
16
Hernande...
Đội hình dự bị
Alianza Petrolera
Sebastian Acosta Pineda
20
Brayan Gil Hurtado
15
Julian Guevara
5
Jaime David Mora Granados
13
Andres Morales
17
James Amilkar Sanchez Altamiranda
26
Luis Miguel Angulo
31
Dep.Independiente Medellin
27
Diber Carbindo
19
Jose Estupinan
20
Juan Pablo Gallego
7
Sebastian Hernandez Mejia
24
Kevin Londono
29
Juan Alberto Mosquera Alvarez
12
Luis Herney Vasquez Caicedo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
54.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
12.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
1.9
2.3
Phạt góc
3.2
2.4
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.8
52.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
12.6
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alianza Petrolera (22trận)
Chủ
Khách
Dep.Independiente Medellin (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
4
1
1
1