Vòng
02:00 ngày 30/05/2022
Always Ready 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Atletico Palmaflor Vinto
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.82
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.56
X
4.00
2
4.35
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.76
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Atletico Palmaflor Vinto Atletico Palmaflor Vinto
10'
match yellow.png Ivan Vidaurre
Marc Francois Enoumba 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
match goal
36'
Juan Sergio Adrian Rodriguez match yellow.png
40'
46'
match yellow.png Freddy Abastoflor
Nelson David Cabrera Baez 2 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cristaldo
match goal
64'
Alexis Rambal match yellow.png
68'
87'
match goal 2 - 1 Wesley Tanque
Kiến tạo: Amilcar Alvaro Sanchez Guzman
90'
match yellow.png Ronaldo Arancibia
Alexis Rambal match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Atletico Palmaflor Vinto Atletico Palmaflor Vinto
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
2
 
Cứu thua
 
7
88
 
Pha tấn công
 
63
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 4
3.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 53.33%
5.33 Phạm lỗi 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.2
53.1% Kiểm soát bóng 48.4%
7.7 Phạm lỗi 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (16trận)
Chủ Khách
Atletico Palmaflor Vinto (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0