Amiens
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Stade de la Licorne
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.21
1.21
U
2.25
0.70
0.70
1
2.04
2.04
X
3.00
3.00
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
Amiens
Phút
Le Havre
Stephen Odey
Ra sân: Darell Tokpa
Ra sân: Darell Tokpa
57'
Jayson Papeau
Ra sân: Iron Gomis
Ra sân: Iron Gomis
69'
Gaoussou Traore
Ra sân: Youssouf Assogba
Ra sân: Youssouf Assogba
69'
72'
Mamadou Fofana
Ra sân: Nolan Mbemba
Ra sân: Nolan Mbemba
79'
Khalid Boutaib
Cheick Timite
Ra sân: Gaoussou Traore
Ra sân: Gaoussou Traore
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Amiens
Le Havre
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
91
Pha tấn công
102
83
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Amiens
3-4-2-1
4-3-1-2
Le Havre
1
Gurtner
35
Gendrey
5
Wague
4
Opoku
13
Alphonse
22
Gomis
17
Blin
33
Assogba
10
Lusamba
19
Akolo
32
Tokpa
1
Gorgelin
19
Coulibal...
5
Mayembo
27
Gibaud
3
Meras
18
Mbemba
22
Lekhal
6
Basque
17
Bonnet
13
Boutaib
14
Thiare
Đội hình dự bị
Amiens
Cheick Timite
24
Stephen Odey
9
Jayson Papeau
26
Nathan Monzango
21
Amadou Ciss
23
Gaoussou Traore
28
Yohann Thuram-Ulien
16
Le Havre
9
Nabil Alioui
12
Ayman Ben Mohamed
28
Elies Mahmoud
24
Mamadou Fofana
30
Yahia Fofana
29
Herve Bazile
11
Quentin Cornette
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
46.67%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
1.6
4.3
Phạt góc
4
2.1
Thẻ vàng
2.8
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
46%
Kiểm soát bóng
47.4%
12.4
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Amiens (35trận)
Chủ
Khách
Le Havre (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
7
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
7
4
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
2
4
3
1