Anderlecht
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
2.13
2.13
X
3.50
3.50
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
KAA Gent
60'
Dino Arslanagic
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
64'
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Adrien Trebel
Ra sân: Adrien Trebel
64'
75'
Roman Bezus
Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Osman Bukari
Landry Nany Dimata
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
85'
85'
Yonas Malede
Ra sân: Anderson Niangbo
Ra sân: Anderson Niangbo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
KAA Gent
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
583
Số đường chuyền
459
85%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
9
18
Ném biên
25
15
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
27
80
Pha tấn công
92
70
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-3-3
3-4-1-2
KAA Gent
1
Wellenre...
92
Lawrence
42
Delcroix
20
Miazga
54
Sardella
25
Trebel
46
Hadj
48
Lokonga
11
Larsen
7
Nmecha
40
Amuzu
1
Bolat
21
Hanche-O...
36
Arslanag...
25
Fortuna
14
Montes
30
Dorsch
24
Kums
15
Mohammad...
11
Niangbo
20
Bukari
29
Depoitre
Đội hình dự bị
Anderlecht
Bart Verbruggen
16
Michael Murillo
62
Lucas Lissens
47
Landry Nany Dimata
9
Abdoulaye Diaby
23
Mohammed Dauda
38
Kristian Malt Arnstad
61
Marco Kana
55
Paul Omo Mukairu
12
Warner Hahn
24
KAA Gent
9
Roman Bezus
28
Wouter George
6
Elisha Owusu
23
Yonas Malede
18
Dylan Mbayo
33
Davy Roef
19
Matisse Samoise
32
Igor Plastun
12
Cederick Van Daele
31
Bruno Godeau
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
3.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
7
52.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.2
0.8
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.1
5.5
Sút trúng cầu môn
5.7
54.6%
Kiểm soát bóng
55%
9.7
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (36trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
10
4
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
5
3
8