Vòng 4
01:45 ngày 16/05/2021
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.24
X
3.35
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Racing Genk Racing Genk
16'
match goal 0 - 1 Paul Onuachu
Elias Cobbaut
Ra sân: Killian Sardella
match change
27'
Lukas Nmecha 1 - 1 match goal
31'
50'
match yellow.png Patrik Hrosovsky
Francis Amuzu
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
63'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
64'
69'
match change Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Michael Murillo match yellow.png
73'
76'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
81'
match change Luca Oyen
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Adrien Trebel
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
82'
86'
match goal 1 - 2 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Theo Bongonda
90'
match yellow.png Theo Bongonda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Racing Genk Racing Genk
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
566
 
Số đường chuyền
 
492
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
106
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jacob Bruun Larsen
56
Zeno Debast
38
Mohammed Dauda
40
Francis Amuzu
25
Adrien Trebel
12
Paul Omo Mukairu
1
Timon Wellenreuther
24
Warner Hahn
22
Elias Cobbaut
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
16
Verbrugg...
14
Mykhayly...
54
Sardella
20
Miazga
62
Murillo
8
Cullen
48
Lokonga
46
Hadj
51
Verschae...
18
Ashimeru
7
Nmecha
26
Vandevoo...
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsk...
7
Ito
42
Thorstve...
10
Bongonda
18
Onuachu

Substitutes

14
Bastien Toma
38
Kouassi Eboue
24
Luca Oyen
40
Tobe Leysen
15
Jay-Dee Geusens
9
Cyriel Dessers
77
Angelo Preciado
21
Jere Uronen
33
Jhon Janer Lucumi
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Jacob Bruun Larsen 11
Zeno Debast 56
Mohammed Dauda 38
Francis Amuzu 40
Adrien Trebel 25
Paul Omo Mukairu 12
Timon Wellenreuther 1
Warner Hahn 24
Elias Cobbaut 22
Kristian Malt Arnstad 61
Anderlecht Racing Genk
14 Bastien Toma
38 Kouassi Eboue
24 Luca Oyen
40 Tobe Leysen
15 Jay-Dee Geusens
9 Cyriel Dessers
77 Angelo Preciado
21 Jere Uronen
33 Jhon Janer Lucumi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 53.33%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.5
55.5% Kiểm soát bóng 53.5%
9.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Racing Genk (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
8
4
HT-H/FT-T
2
0
2
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
3
5
5
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
0
5
2
6