Anderlecht
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
3
1.08
1.08
U
3
0.78
0.78
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Royal Antwerp
Sergio Gómez Martín 1 - 0
12'
Francis Amuzu 2 - 0
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
44'
Yari Verschaeren
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
61'
Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Sergio Gómez Martín
Ra sân: Sergio Gómez Martín
62'
63'
Benson Hedilazio
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Bogdan Mykhaylychenko
66'
72'
Michael Frey
Ra sân: Alhassan Yusuf
Ra sân: Alhassan Yusuf
72'
Pierre Dwomoh
80'
Koji Miyoshi Goal cancelled
Lisandro Rodriguez Magallan
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
81'
84'
2 - 1 Abdoulaye Seck
Kiến tạo: Koji Miyoshi
Kiến tạo: Koji Miyoshi
Yari Verschaeren
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Royal Antwerp
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
13
Sút Phạt
14
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
565
Số đường chuyền
342
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
4
10
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
25
2
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
81
54
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-4-2
4-3-3
Royal Antwerp
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
3
Delcroix
62
Murillo
7
Amuzu
55
Kana
8
Cullen
61
Arnstad
23
Zirkzee
99
Kouame
1
Butez
2
Laet
30
Seck
61
Almeida
21
Vines
80
Dwomoh
4
Nainggol...
8
Yusuf
19
Miyoshi
70
Samatta
10
Balikwis...
Đội hình dự bị
Anderlecht
Anouar Ait El Hadj
46
Yari Verschaeren
10
Bogdan Mykhaylychenko
14
Lior Refaelov
11
Theo Leoni
71
Rik Vercauteren
70
Antoine Colassin
53
Bart Verbruggen
16
Lisandro Rodriguez Magallan
2
Kristoffer Olsson
20
Colin Coosemans
26
Royal Antwerp
14
Benson Hedilazio
24
Dessoleil Dorian
26
Ortwin De Wolf
34
Jelle Bataille
99
Michael Frey
16
Pieter Gerkens
38
Faris Haroun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
0.9
3.8
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
1.8
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
55.3%
Kiểm soát bóng
58.6%
10.1
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (37trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
9
8
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
0
5
1
6