Anderlecht
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.82
0.82
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.04
1.04
1
1.54
1.54
X
4.20
4.20
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.70
0.70
+0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Standard Liege
13'
Noe Dussenne
Yari Verschaeren 1 - 0
Kiến tạo: Lior Refaelov
Kiến tạo: Lior Refaelov
32'
56'
Denis Dragus
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Majeed Ashimeru
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
63'
Benito Raman
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
63'
70'
Maxime Lestienne
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
70'
Damjan Pavlovic
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Gojko Cimirot
78'
Cihan Canak
Ra sân: Noe Dussenne
Ra sân: Noe Dussenne
78'
Ameen Al Dakhil
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Renaud Emond
78'
Renaud Emond
Lisandro Rodriguez Magallan
82'
86'
1 - 1 Denis Dragus
90'
Gilles Dewaele
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Standard Liege
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
68%
Kiểm soát bóng
32%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
724
Số đường chuyền
338
87%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu
12
6
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
5
28
Ném biên
15
23
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
1
138
Pha tấn công
80
61
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-4-2
4-4-2
Standard Liege
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
62
Murillo
11
Refaelov
20
Olsson
8
Cullen
51
Verschae...
7
Amuzu
23
Zirkzee
16
Bodart
2
Dewaele
6
Dussenne
34
Laifis
14
Nkounkou
11
Donnum
26
Raskin
8
Cimirot
24
Cafaro
18
Emond
17
Kyanvubu
Đội hình dự bị
Anderlecht
Bogdan Mykhaylychenko
14
Colin Coosemans
26
Hannes Delcroix
3
Benito Raman
9
Majeed Ashimeru
18
Killian Sardella
54
Marco Kana
55
Bart Verbruggen
16
Mario Stroeykens
52
Anouar Ait El Hadj
46
Standard Liege
7
Denis Dragus
22
Maxime Lestienne
10
Mehdi Carcela-Gonzalez
3
Ameen Al Dakhil
30
Laurent Henkinet
4
Damjan Pavlovic
38
Cihan Canak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
62.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
5.3
1.6
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
3.7
55.8%
Kiểm soát bóng
53.6%
10.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (33trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
6
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
5
2
2