Andorra
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Latvia
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
4.00
4.00
X
3.50
3.50
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Andorra
Phút
Latvia
Marc Rebes
17'
28'
Eduards Emsis
43'
Janis Ikaunieks
50'
0 - 1 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Raimonds Krollis
Kiến tạo: Raimonds Krollis
53'
Raimonds Krollis
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Ra sân: Jordi Rubio
Ra sân: Jordi Rubio
54'
Albert Rosas Ubach
Ra sân: Ricard Fernandez
Ra sân: Ricard Fernandez
54'
Max Gonzalez-Adrio Llovera
56'
65'
Kaspars Dubra
Victor Bernat
Ra sân: Albert Alavedra
Ra sân: Albert Alavedra
74'
Luis Emilio Blanco
Ra sân: Marcio Vieira
Ra sân: Marcio Vieira
74'
82'
Igors Tarasovs
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
85'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Marc Pujol
Ra sân: Marc Rebes
Ra sân: Marc Rebes
87'
Albert Rosas Ubach 1 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Andorra
Latvia
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
17
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
256
Số đường chuyền
323
55%
Chuyền chính xác
66%
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
45
Đánh đầu
45
18
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
4
21
Ném biên
30
15
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
87
29
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Andorra
4-4-2
4-4-2
Latvia
12
Eulate
19
Ortega
15
Alavedra
20
Llovera
2
Sola
17
Cervos
3
Vales
4
Rebes
23
Rubio
9
Fernande...
8
Vieira
1
Steinbor...
11
Savalnie...
4
Dubra
6
Stuglis
13
Jurkovsk...
10
Ikauniek...
8
Emsis
3
Tobers
14
Ciganiks
9
Gutkovsk...
19
Krollis
Đội hình dự bị
Andorra
Marc Garcia Renom
21
Joel Guillen
14
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
16
Victor Bernat
22
Luis Emilio Blanco
10
Marc Pujol
7
Francisco Pires
13
Chus Rubio
18
Albert Rosas Ubach
11
Emili Garcia
5
Xavier Vieira
6
Latvia
16
Alvis Jaunzems
22
Aleksejs Saveljevs
2
Vladislavs Sorokins
18
Igors Tarasovs
7
Daniels Balodis
20
Arturs Zjuzins
15
Davis Ikaunieks
17
Emils Birka
12
Krisjanis Zviedris
5
Antonijs Cernomordijs
21
Maksims Tonisevs
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
18.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
6.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
0.7
1.9
Bàn thua
2.2
1.9
Phạt góc
3.6
2.7
Thẻ vàng
2.9
1.8
Sút trúng cầu môn
3.6
30.1%
Kiểm soát bóng
42.6%
11.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra (6trận)
Chủ
Khách
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2