Anh
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Ba Lan
Địa điểm: Wembley Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.82
0.82
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.39
1.39
X
4.30
4.30
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.65
0.65
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Anh
Phút
Ba Lan
Harry Kane 1 - 0
19'
46'
Arkadiusz Milik
46'
Arkadiusz Milik
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
54'
Kamil Jozwiak
Ra sân: Michal Helik
Ra sân: Michal Helik
58'
1 - 1 Jakub Moder
Kiến tạo: Arkadiusz Milik
Kiến tạo: Arkadiusz Milik
77'
Rafal Augustyniak
Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Krzysztof Piatek
Harry Maguire 2 - 1
Kiến tạo: John Stones
Kiến tạo: John Stones
85'
86'
Kamil Grosicki
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
Reece James
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
86'
87'
Arkadiusz Reca
Ra sân: Maciej Rybus
Ra sân: Maciej Rybus
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Harry Kane
Ra sân: Harry Kane
89'
Jesse Lingard
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Raheem Sterling
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Ba Lan
Giao bóng trước
7
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
18
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
612
Số đường chuyền
360
88%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
4
17
Ném biên
28
15
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
133
Pha tấn công
91
60
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Anh
4-3-3
3-5-2
Ba Lan
1
Pope
3
Chilwell
6
Maguire
5
Stones
2
Walker
11
Mount
4
Rice
8
Phillips
10
Sterling
9
Kane
7
Foden
1
Szczesny
14
Helik
15
Glik
5
Bednarek
18
Bereszyn...
20
Zielinsk...
10
Krychowi...
16
Moder
13
Rybus
23
Piatek
9
Swidersk...
Đội hình dự bị
Anh
Eric Dier
17
Luke Shaw
20
Tyrone Mings
19
Conor Coady
15
Reece James
16
Jude Bellingham
23
Jesse Lingard
14
Samuel Johnstone
22
Dean Henderson
13
Ollie Watkins
21
Kieran Trippier
12
Dominic Calvert-Lewin
18
Ba Lan
7
Arkadiusz Milik
6
Rafal Augustyniak
4
Pawel Dawidowicz
22
Lukasz Fabianski
11
Kamil Grosicki
2
Sebastian Kowalczyk
21
Kamil Jozwiak
17
Przemyslaw Placheta
12
Karol Niemczycki
19
Sebastian Szymanski
3
Arkadiusz Reca
8
Kacper Kozlowski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
9.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
63.67%
Kiểm soát bóng
68.67%
13
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
6.9
1.6
Thẻ vàng
2
5.1
Sút trúng cầu môn
5
64.2%
Kiểm soát bóng
63.2%
10.3
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (6trận)
Chủ
Khách
Ba Lan (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0