Vòng 40
00:30 ngày 09/05/2021
Ankaragucu
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
4.20
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Alper Potuk 1 - 0 match goal
3'
35'
match change Gokhan Gonul
Ra sân: Mert Yandas
42'
match goal 1 - 1 Ozan Tufan
Kiến tạo: Enner Valencia
Atakan Cankaya
Ra sân: Ibrahim Akdag
match change
59'
Tiago Miguel Baia Pinto
Ra sân: Atila Turan
match change
60'
67'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Aliou Badji
match change
71'
Daniel Lukasik
Ra sân: Endri Cekici
match change
72'
79'
match change Papiss Cisse
Ra sân: Ozan Tufan
79'
match change Mame Baba Thiam
Ra sân: Mesut Ozil
79'
match change Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Attila Szalai
Tiago Miguel Baia Pinto match yellow.png
83'
Zvonimir Sarlija match yellow.png
85'
Erdi Dikmen
Ra sân: Alper Potuk
match change
89'
90'
match goal 1 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Fenerbahce Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
12
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
241
 
Số đường chuyền
 
498
64%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
17
17
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
111
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tiago Miguel Baia Pinto
2
Michal Pazdan
4
Erdi Dikmen
6
Atakan Cankaya
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
16
Ali Kaan Guneren
77
Emre Gural
14
Assane Diousse
35
Daniel Lukasik
66
Mert Topuz
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-1-4-1 Fenerbahce Fenerbahce
25
Henrique
89
Turan
50
Sarlija
13
Kulusic
70
Kitsiou
88
Cekici
24
Akdag
28
Paintsil
20
Potuk
11
Lobzhani...
27
Badji
15
Tekin
7
Tufan
26
Tisseran...
41
Szalai
88
Erkin
5
Sosa
67
Ozil
17
Kahveci
8
Yandas
14
Pelkas
13
Valencia

Substitutes

27
Mame Baba Thiam
92
Osman Ertugrul Cetin
21
Bright Osayi Samuel
9
Papiss Cisse
37
Filip Novak
3
Mauricio Lemos
16
Ferdi Kadioglu
77
Gokhan Gonul
40
Arda Guler
20
Luiz Gustavo Dias
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Tiago Miguel Baia Pinto 8
Michal Pazdan 2
Erdi Dikmen 4
Atakan Cankaya 6
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 29
Ali Kaan Guneren 16
Emre Gural 77
Assane Diousse 14
Daniel Lukasik 35
Mert Topuz 66
Ankaragucu Fenerbahce
27 Mame Baba Thiam
92 Osman Ertugrul Cetin
21 Bright Osayi Samuel
9 Papiss Cisse
37 Filip Novak
3 Mauricio Lemos
16 Ferdi Kadioglu
77 Gokhan Gonul
40 Arda Guler
20 Luiz Gustavo Dias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
49.9% Kiểm soát bóng 54.6%
10.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (37trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
13
4
HT-H/FT-T
8
3
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
3
1
1
11